TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dừng lại

dừng lại

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ngừng lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đình chỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chặn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn cản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đứng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đậu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đỗ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không hoạt động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngừng trệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đình trệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưỡi gà

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khuôn đờ tán

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cái náp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đóng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sừa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phanh lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thả neo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lưu lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở lại 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạm dừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không xướng bài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xin chịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ngừng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cầm lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cư trú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ngừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hãm lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chận lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngăn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tiếp tục làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cản trở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết thúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chấm dứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không còn tồn tại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngưng lại một công việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tiếp tục một hoạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chạy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ứ đọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gián đoạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ từ giảm dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biến mất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

im

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lặng im

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dỗ lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đỗ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đình lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn trỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cản trỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bé tắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi vào lối cụt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạm ngủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạm đình chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắm giờ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắm giây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tehn vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không chạy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

h được vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngửng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngồi yên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng yên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thái đội bình tĩnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chấm ddt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kìm hãm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hãm... lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thi hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cản trổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt giữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trì hoãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giũ công khai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịch cfi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo quản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ tiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hủy bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phế bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà ga

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bến đỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bén xe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đậu lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được chu cấp đầy đủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được cung cấp hết thảy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

duy trì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ gìn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuân thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuân theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ đúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ vững

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiềm ché

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đõ lấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

coi như

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho rằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận nhầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưổng là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngỡ là...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: éinen Vórtrag - làm báo cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặc bển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đủng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

coi trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rất chú ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo dõi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: es mít fm - đánh bạn vói ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết bạn với ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ở

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cư ngụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhấn mạnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự ngừng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự nghỉ làm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự rò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự mất mát

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự hao hụt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự xả

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỗ xả

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
đứng lại

đứng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dừng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đỗ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dừng lại

stop

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

to shut down

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gag

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 shut-off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pull up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 set down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 call

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

set down

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dwell

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

outage

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

dừng lại

stoppen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stillstehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anhalten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

halten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abstellen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufhalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

reduzieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sich aufhalten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

haltmachen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

stehenbleiben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

absteigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

halt!

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

beijliegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verweilen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niederschlagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

passen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stillen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

arretieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abstoppen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niederlegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auslaufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

a

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stocken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

legen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stehbleiben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufenthalt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

iestrennen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stillhalten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stopp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Station

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đứng lại

anhalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Die hydraulisch angetriebene Schneckestoppt kurzzeitig.

:: Trục vít truyền động b ằng thủy lực dừng lại trong thời gian ngắn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Motor des Fahrzeugs wird automatisch gestoppt, sobald das Fahrzeug zum Stehen kommt.

Động cơ xe tự động ngừng hoạt động ngay sau khi dừng lại.

Unter ca. 6 km/h schaltet das ABS generell ab, damit das Fahrzeug zum Stehen kommt.

Dưới 6 km/h, ABS thường ngưng hoạt động để xe dừng lại.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Drei Frauen gehen die Marktgasse entlang, bleiben stehen, um Plakate zu studieren, bleiben stehen, um die Auslagen zu betrachten, gehen langsam weiter.

Có ba bà đi dọc Marktgasse, họ dừng lại đọc các quảng cáo, họ dừng lại ngắm các món hàng trưng bày trong tủ kính rồi lại thong thả đi tiếp.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Three women walk down Marktgasse, stop to read advertisements, stop to peer in windows, walk on quietly.

Có ba bà đi dọc Marktgasse, họ dừng lại đọc các quảng cáo, họ dừng lại ngắm các món hàng trưng bày trong tủ kính rồi lại thong thả đi tiếp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

den Lohn stoppen

dong chót tiền lương, đình việc tăng lương; 2. bắm giờ, bắm giây; II vi dùng lại, ngừng lại.

etw. in der Hand halten

cầm cái gì trên tay; in Éhren ~ tôn kính, tôn

ein Auto halten có

ôtô;

j-n für einen Freund halten

xem ai như là bạn was -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kannst du nicht endlich mit dem Quatsch aufhalten?

mày không thể ngừng nói về chuyện vớ vẩn đó à?

das Auto stoppte

chiếc ô tô phanh lại.

das Schiff liegt endlich bei

cuối cùng thì tàu cũng dừng lại.

an jmds. Krankenbett verweilen

ngồi lại bèn giường bệnh của ai

sie verweilten lange vor dem Gemälde

cô ấy dừng lại một lúc lâu trước bức họa.

ein Verfahren niederschlagen

dừng một vụ kiện.

das Blut stillen

cầm máu.

ich halte mich viel in Museen auf

tôi dành nhiều thời gian để đến các viện bảo tàng.

das Auto abstoppen

dừng xe

der Wagen stoppte plötzlich ab

đột nhiên chiếc xe dừng lại.

die Arbeiter legten die Arbeit nieder

những người thợ đã dừng công việc (để ýình công).

eine Entwicklung nicht aufhalten können

không thể ngăn cản một sự phát triền.

die Amtszeit des Präsidenten läuft bald aus

nhiệm kỳ tổng thống sắp kết thúc

die Angelegenheit wird böse für ihn auslaufen

sự việc két thúc đổi với hẳn thật tồi tệ. 1

sie lachte laut, brach aber mitten im Lachen ab

cô ấy cười lởn nhưng rồi đột nhiên im bặt.

alle Maschinen Stehen seit gestern still

ngày hôm qua tất cả thiết bi máy móc đều ngừng hoạt động-, die Zeit schien stillzu stehen: thời gian như ngừng trôi.

der Verkehr stockte

giao thông bị ngưng trệ

die Arbeiten gerieten ins Stocken

công việc gián đoạn.

der Sturm legt sich allmählich

can bão đã tan dần', die Begeisterung hatte sich schnell gelegt: sự phấn khích đã nhanh chóng hạ xuống.

das Auto hielt vor dem Haus an

chiếc xe dừng lại trước nhà.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

outage

dừng lại, sự ngừng, sự nghỉ làm, sự rò, sự mất mát, sự hao hụt, sự xả, lỗ xả

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dwell

Ở, cư ngụ, dừng lại, nhấn mạnh

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stehbleiben /vi(s) (tách được)/

dừng lại, dỗ lại, đỗ.

Aufenthalt /m -(e)s,/

1. [sự] dừng lại, đỗ lại, đình lại;

anhalten /I vt/

1. dừng lại, giữ lại, ngăn trỏ, cản trỏ;

iestrennen /(tách được) vt (s)/

bé tắc, đi vào lối cụt, dừng lại, ngừng lại; iest

stoppen /I vt/

1. dừng lại, tạm ngủng, tạm đình chỉ; hãm... lại; den Lohn stoppen dong chót tiền lương, đình việc tăng lương; 2. bắm giờ, bắm giây; II vi dùng lại, ngừng lại.

Stillstehen /(stílls/

(stíllstehn) 1. dừng lại, đúng lại, đỗ lại, đậu; 2. không hoạt động, không chạy.

stillhalten /(tác/

1. dừng lại, ngửng lại; 2. ngồi yên, đúng yên, có thái đội bình tĩnh.

Stopp /m-s, -s/

1. [sự] dừng lại, đúng lại, đình lại, đỗ lại, ngừng trệ, đình trệ; 2. [sự] đình chỉ, chấm ddt.

Halten /n -s/

1. [sự] dừng lại, ngừng lại, đình lại, đứng lại, kìm hãm, hãm... lại; 2. [sự] thi hành (hiệp nghị V.V.); 3. [sự] giành, giữ (bốc).

aufhalten /vt/

1. chặn lại, ngăn cản, cản trổ, dừng lại, bắt giữ, giữ lại; 2. trì hoãn, kéo dài; 3. giũ công khai;

abstellen /vt/

1. để lại, dịch cfi; 2. đặt, bảo quản; (đường sắt) đi vào đuông phụ (đường dự bị); 3. dừng lại, thay đổi (lệnh); 4. tắt (đèn); đóng lại (khí), dừng (máy); 5. thủ tiêu, hủy bỏ, bãi bỏ, phế bỏ;

Station /f =, -en/

1. nhà ga, bến đỗ, bén xe; 2. trạm, đài; 3. [sự, thỏi gian] đỗ lại, đậu lại, dừng lại; 4. được chu cấp đầy đủ, được cung cấp hết thảy.

halten /1 vt/

1. cầm, nắm, giũ, duy trì, giữ gìn, bảo quản; etw. in der Hand halten cầm cái gì trên tay; in Éhren halten tôn kính, tôn trọng, kính trọng; j-n in Schranken - đôi chọi, chống chọi, chông đôi; 2. tuân thủ, tuân theo, giữ đúng, nghiêm thủ, giữ gìn; sein Wort haltengiữ lồi; 3. có; ein Auto halten có ôtô; Pferde - giũ ngựa, có ngựa; éine Zeitung - đăng kí báo, đặt báo; 4. giữ vững, kiềm ché, kìm hãm, đõ lấy; 5. (für A) coi như, cho rằng, nhận nhầm, tưổng là, ngỡ là...; fn zum Narsen - chế giễu, chế nhạo ai; j-n zum Besten nhạo báng ai, coi thường ai; j-n für einen Freund halten xem ai như là bạn was - Sie davon? anh nghĩ gì về điều đó; 6.: éinen Vórtrag - làm báo cáo; eine Vorlesung - giảng bài, lên lớp; eine Réde - đọc diễn văn; Hochzeit halten kỉ niệm ngày cưói; II vi 1. mặc, dùng, mang, mặc bển; 2. dừng lại, ngừng lại, đình lại, đỗ lại, đậu lại, đủng lại; 3. (auf A) coi trọng, rất chú ý, theo dõi, quan sát; 4.: es mít fm - đánh bạn vói ai, kết bạn với ai;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufhalten /(st. V.; hat)/

(nordd ) dừng lại; ngừng lại (aufhören);

mày không thể ngừng nói về chuyện vớ vẩn đó à? : kannst du nicht endlich mit dem Quatsch aufhalten?

stoppen /(sw. V.; hat)/

phanh lại; dừng lại (anhalten);

chiếc ô tô phanh lại. : das Auto stoppte

beijliegen /(st V.; hat; siìdd., österr., Schweiz.: ist)/

(Seemannsspr ) dừng lại; thả neo;

cuối cùng thì tàu cũng dừng lại. : das Schiff liegt endlich bei

liegen /(st. V.; hat, südd., österr., Schweiz.: ist)/

dừng lại; lưu lại; ở lại (verweilen) 1;

verweilen /(sw. V.; hat) (geh.)/

lưu lại; ở lại; dừng lại;

ngồi lại bèn giường bệnh của ai : an jmds. Krankenbett verweilen cô ấy dừng lại một lúc lâu trước bức họa. : sie verweilten lange vor dem Gemälde

niederschlagen /(st. V.; hat)/

(Rechtsspr ) đình chỉ; dừng lại; tạm dừng (aufhören);

dừng một vụ kiện. : ein Verfahren niederschlagen

passen /(sw. V.; hat)/

(Skat) không xướng bài; xin chịu; dừng lại;

stillen /(sw. V.; hat)/

làm ngừng lại; dừng lại; cầm lại;

cầm máu. : das Blut stillen

aufhalten /(st. V.; hat)/

lưu lại; dừng lại; cư trú; ở lại (verweilen, wohnen);

tôi dành nhiều thời gian để đến các viện bảo tàng. : ich halte mich viel in Museen auf

arretieren /[are'ti:ran] (sw. V.; hat)/

làm ngừng; dừng lại; hãm lại; phanh lại (sperren, blockieren);

abstoppen /(sw. V.; hat)/

dừng lại; ngừng lại; chận lại; ngăn lại;

dừng xe : das Auto abstoppen đột nhiên chiếc xe dừng lại. : der Wagen stoppte plötzlich ab

niederlegen /(sw. V.; hat)/

dừng lại; ngừng lại; đình chỉ; không tiếp tục làm;

những người thợ đã dừng công việc (để ýình công). : die Arbeiter legten die Arbeit nieder

aufhalten /(st. V.; hat)/

chặn lại; ngăn cản; cản trở; dừng lại; giữ lại (behindern, anhalten);

không thể ngăn cản một sự phát triền. : eine Entwicklung nicht aufhalten können

auslaufen /(st. V.)/

(ist) ngừng; dừng lại; kết thúc; chấm dứt; không còn tồn tại;

nhiệm kỳ tổng thống sắp kết thúc : die Amtszeit des Präsidenten läuft bald aus sự việc két thúc đổi với hẳn thật tồi tệ. 1 : die Angelegenheit wird böse für ihn auslaufen

a /b . bre.chen (st V.)/

(hạt) (người) dừng lại; ngưng lại một công việc; không tiếp tục một hoạt; động (hay hành động);

cô ấy cười lởn nhưng rồi đột nhiên im bặt. : sie lachte laut, brach aber mitten im Lachen ab

Stillstehen /(unr. V.; hat; südd., Osten., Schweiz.: ist)/

dừng lại; đứng lại; đậu; đỗ lại; không hoạt động; không chạy;

ngày hôm qua tất cả thiết bi máy móc đều ngừng hoạt động-, die Zeit schien stillzu stehen: thời gian như ngừng trôi. : alle Maschinen Stehen seit gestern still

stocken /(sw. V.)/

(hat) ứ đọng; ngừng trệ; đình trệ; dừng lại; không hoạt động; gián đoạn;

giao thông bị ngưng trệ : der Verkehr stockte công việc gián đoạn. : die Arbeiten gerieten ins Stocken

legen /['le:gan] (sw. V.; hat)/

từ từ giảm dần; biến mất; dừng lại; ngừng lại; nguôi; im; lặng im;

can bão đã tan dần' , die Begeisterung hatte sich schnell gelegt: sự phấn khích đã nhanh chóng hạ xuống. : der Sturm legt sich allmählich

anhalten /(st. V.; hat)/

đứng lại; dừng lại; đỗ lại (stehen bleiben, innehalten);

chiếc xe dừng lại trước nhà. : das Auto hielt vor dem Haus an

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dừng lại

stoppen vt, sich aufhalten, stillstehen vi, haltmachen vi, anhalten vi, halten vi, abstellen vt, stehenbleiben vi, absteigen vi; halt!; sự dừng lại Halt m, Stockung f, Hemmung f, Stillstand m

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reduzieren /vt/CT_MÁY/

[EN] set down

[VI] dừng lại

stoppen /vi/M_TÍNH/

[EN] stop

[VI] ngừng lại, dừng lại

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

to shut down

dừng lại

to shut down, shut-off

dừng lại

stay

dừng lại

stop

dừng lại

 pull up, set down, stay, stop

dừng lại

 call

dừng lại (tàu)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

stop

dừng lại

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

to shut down

dừng lại

gag

lưỡi gà; khuôn đờ tán, cái náp; đóng, dừng lại; sừa