Việt
ngồi yên
h được vi
dừng lại
ngửng lại
đúng yên
có thái đội bình tĩnh.
đứng yên
có thái độ bình tĩnh
không phản ứng lại
Đức
stillhalten
stillhalten /(st. V.; hat)/
ngồi yên; đứng yên; có thái độ bình tĩnh; không phản ứng lại;
stillhalten /(tác/
1. dừng lại, ngửng lại; 2. ngồi yên, đúng yên, có thái đội bình tĩnh.