Việt
ngồi yên
không đứng dậy
ngồi không
không làm việc
đứng yên
có thái độ bình tĩnh
không phản ứng lại
h được vi
dừng lại
ngửng lại
đúng yên
có thái đội bình tĩnh.
Đức
stillhalten
Platzbehalten
stillsitzen
Eine halbe Stunde lang sitzt er still in den hinteren Bankreihen des Münsters.
Ông ngồi yên lặng nửa giờ nơi nhũng hàng ghế cuối trong ngôi nhà thở chính tòa.
He spends a half hour sitting quietly in the back pew of St. Vincent’s.
stillhalten /(tác/
1. dừng lại, ngửng lại; 2. ngồi yên, đúng yên, có thái đội bình tĩnh.
Platzbehalten /(geh.)/
ngồi yên; không đứng dậy;
stillsitzen /(unr. V.; hat)/
ngồi yên; ngồi không; không làm việc;
stillhalten /(st. V.; hat)/
ngồi yên; đứng yên; có thái độ bình tĩnh; không phản ứng lại;