TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngồi yên

ngồi yên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không đứng dậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngồi không

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không làm việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đứng yên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thái độ bình tĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không phản ứng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

h được vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dừng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngửng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng yên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thái đội bình tĩnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ngồi yên

stillhalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Platzbehalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stillsitzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Eine halbe Stunde lang sitzt er still in den hinteren Bankreihen des Münsters.

Ông ngồi yên lặng nửa giờ nơi nhũng hàng ghế cuối trong ngôi nhà thở chính tòa.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He spends a half hour sitting quietly in the back pew of St. Vincent’s.

Ông ngồi yên lặng nửa giờ nơi nhũng hàng ghế cuối trong ngôi nhà thở chính tòa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stillhalten /(tác/

1. dừng lại, ngửng lại; 2. ngồi yên, đúng yên, có thái đội bình tĩnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Platzbehalten /(geh.)/

ngồi yên; không đứng dậy;

stillsitzen /(unr. V.; hat)/

ngồi yên; ngồi không; không làm việc;

stillhalten /(st. V.; hat)/

ngồi yên; đứng yên; có thái độ bình tĩnh; không phản ứng lại;