Platzbehalten /(geh.)/
ngồi yên;
không đứng dậy;
Platzbehalten /(geh.)/
chỗ học;
chỗ làm;
chỗ (trong nhà trẻ, mẫu giáo );
Platzbehalten /(geh.)/
chức vụ;
vị trí;
vai trò (Position);
Platzbehalten /(geh.)/
(o Pl ) chỗ trông;
ich habe keinen Platz mehr für neue Bücher : tôi không còn chỗ để những quyển sách mới