Việt
chỗ học
chỗ làm
chỗ
Đức
sudienhalberplatz
Studienplatz
Platzbehalten
Studienplatz /der/
chỗ học (ở trường đại học);
Platzbehalten /(geh.)/
chỗ học; chỗ làm; chỗ (trong nhà trẻ, mẫu giáo );
sudienhalberplatz /m -es, -platze/
chỗ học (đ trưởng đại học); sudienhalber