TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngồi không

ngồi không

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngồi vạ vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở không

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

la cà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngồi yên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không làm việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ăn không ngồi rồi

ngõ hẻm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưông hẻm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn không ngồi rồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngồikhông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nằm khàn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nằm trưóc mắt ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngồi không

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nằm khàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nằm khoèo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ngồi không

untätig dasitzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

faulenzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

müßig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

untätig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

herumsitzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hocken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stillsitzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ăn không ngồi rồi

Gasse

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufliegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Für die Herstellung anderer Reifen-arten und -größen z. B. Fahrrad-,Motorrad-, Kart-, LKW-, Flugzeug- oder Ackerschlepperreifen, Reifenfür Erdbewegungsmaschinen, Diagonalreifen und mehr werden häu-fig auch andere Aufbauverfahrenangewandt.

Các phương pháp lắp ráp khác cũng thường được sử dụng để sản xuất những loại lốp và kích cỡ lốp xe khác nhau, thí dụ xe đạp, xe máy, xe đua nhỏ (loại một chỗ ngồi không có sườn xe), xe tải, phi cơ hay máy kéo, máy cày, lốp loại có sợi bố dệt chéo và nhiều loại khác.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Sie wollte zuerst gar nicht auf die Hochzeit kommen, doch ließ es ihr keine Ruhe, sie mußte fort und die junge Königin sehen.

Mới đầu mụ toan không đi dự đám cưới, nhưng mụ đứng ngồi không yên, mụ sốt ruột và muốn xem mặt hoàng hậu trẻ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

blinde Gasse

ngõ cụt, đường cụt;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den ganzen Abend in der Kneipe hocken

ngồi cả buổi tối ờ quán rượu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gasse /f =, -n/

ngõ hẻm, đưông hẻm, ngõ; lôi hẹp; blinde Gasse ngõ cụt, đường cụt; hóhle - mương xói, khe máng, trũngnông, khe núi, khe hẻm, hẻm vực, hẻm; auf der - liegen 1, ỗ ngoài phô, khhôngcó việc làm; 2. ăn không ngồi rồi, ngồikhông, nằm khàn.

aufliegen /I vi (/

1. nằm trưóc mắt ai; 2. ăn không ngồi rồi, ngồi không, nằm khàn, nằm khoèo; II vt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herumsitzen /(unr. V.; hat; südd., ôsterr., Schweiz.: ist)/

(ugs ) ngồi không; ngồi vạ vật (ở đâu đó);

hocken /(sw. V.)/

(ugs ) (hat; siidd , ôsteư , Schweiz : ist) ngồi không; ở không; la cà;

ngồi cả buổi tối ờ quán rượu. : den ganzen Abend in der Kneipe hocken

stillsitzen /(unr. V.; hat)/

ngồi yên; ngồi không; không làm việc;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngồi không

untätig dasitzen vi, faulenzen vi; müßig (a), untätig (a)