Việt
s
nằm trưóc mắt ai
ăn không ngồi rồi
ngồi không
nằm khàn
nằm khoèo
Đức
aufliegen
aufliegen /I vi (/
1. nằm trưóc mắt ai; 2. ăn không ngồi rồi, ngồi không, nằm khàn, nằm khoèo; II vt.