lungem /vi/
ăn không ngồi rồi, nằm khàn, lưài biéng, biếng nhác.
klütern /vi/
ăn không ngồi rồi, vô công rồi nghề, nằm khàn, không làm lụng gì.
aufliegen /I vi (/
1. nằm trưóc mắt ai; 2. ăn không ngồi rồi, ngồi không, nằm khàn, nằm khoèo; II vt.
lottem
Vi lắc lư, lung lay, lay động, lúc lắc, rung rinh, ăn không ngồi rồi, nằm khàn; sóng nhàn, sống bừa bãi.