TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nằm khàn

nằm khàn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn không ngồi rồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưài biéng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biếng nhác.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô công rồi nghề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không làm lụng gì.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nằm trưóc mắt ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngồi không

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nằm khoèo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vi lắc lư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lung lay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lay động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúc lắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rung rinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nằm khàn

stecken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

im Bett herum- liegen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lungem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

klütern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufliegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lottem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lungem /vi/

ăn không ngồi rồi, nằm khàn, lưài biéng, biếng nhác.

klütern /vi/

ăn không ngồi rồi, vô công rồi nghề, nằm khàn, không làm lụng gì.

aufliegen /I vi (/

1. nằm trưóc mắt ai; 2. ăn không ngồi rồi, ngồi không, nằm khàn, nằm khoèo; II vt.

lottem

Vi lắc lư, lung lay, lay động, lúc lắc, rung rinh, ăn không ngồi rồi, nằm khàn; sóng nhàn, sống bừa bãi.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nằm khàn

stecken vt, im Bett herum- liegen