TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufliegen

chống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đỡ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tựa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tỳ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nằm trưóc mắt ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn không ngồi rồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngồi không

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nằm khàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nằm khoèo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nằm ở trên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đè nặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm áp lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm nặng nề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được bày ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được trưng bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nằm liệt giường đến lở loét người ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị lở loét vì nằm lâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngừng chạy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngừng ra khơi một thời gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

aufliegen

rest

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

seat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

aufliegen

aufliegen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei der Lagerung müssen die Profile ganzflächig und plan über die ganze Länge aufliegen, um Durchbiegungen und Deformierungen zu vermeiden.

Khi lưu trữ, các profin phải được đặt nằm toàn bộ bề mặt và bằng phẳng suốt chiều dài để tránh độ võng và biến dạng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Schlepphebel (Schwinghebel) sind einarmige Hebel, die an einem Ende auf einem Kugelbolzen aufliegen.

Cò gánh là loại cò một đòn, một đầu tựa lên một chốt dạng cầu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Verantwortung lag ihm schwer auf

trách nhiệm đè nặng lên vai hắn.

ich habe mich aufgelegen

tôi đã bị loét người vì nằm lâu

ich habe mir den Rücken aufgelegen

tôi đã nằm đến nỗi lưng bị lở loét.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufliegen /(st. V.; hat)/

nằm ở trên [auf + Dat : ai, cái gì];

aufliegen /(st. V.; hat)/

(geh veraltend) đè nặng; làm áp lực; làm nặng nề;

die Verantwortung lag ihm schwer auf : trách nhiệm đè nặng lên vai hắn.

aufliegen /(st. V.; hat)/

được bày ra; được trưng bày;

aufliegen /(st. V.; hat)/

nằm liệt giường đến lở loét người ra; bị lở loét vì nằm lâu;

ich habe mich aufgelegen : tôi đã bị loét người vì nằm lâu ich habe mir den Rücken aufgelegen : tôi đã nằm đến nỗi lưng bị lở loét.

aufliegen /(st. V.; hat)/

(Seemannsspr ) (nói về tàu bè) ngừng chạy; ngừng ra khơi một thời gian (stilllegen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufliegen /I vi (/

1. nằm trưóc mắt ai; 2. ăn không ngồi rồi, ngồi không, nằm khàn, nằm khoèo; II vt.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aufliegen /vt/XD/

[EN] rest

[VI] chống, đỡ

aufliegen /vi/XD/

[EN] seat

[VI] tựa, tỳ