aufliegen /(st. V.; hat)/
nằm ở trên [auf + Dat : ai, cái gì];
aufliegen /(st. V.; hat)/
(geh veraltend) đè nặng;
làm áp lực;
làm nặng nề;
die Verantwortung lag ihm schwer auf : trách nhiệm đè nặng lên vai hắn.
aufliegen /(st. V.; hat)/
được bày ra;
được trưng bày;
aufliegen /(st. V.; hat)/
nằm liệt giường đến lở loét người ra;
bị lở loét vì nằm lâu;
ich habe mich aufgelegen : tôi đã bị loét người vì nằm lâu ich habe mir den Rücken aufgelegen : tôi đã nằm đến nỗi lưng bị lở loét.
aufliegen /(st. V.; hat)/
(Seemannsspr ) (nói về tàu bè) ngừng chạy;
ngừng ra khơi một thời gian (stilllegen);