TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tựa

tựa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đỡ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tỳ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chuẩn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong khi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong thôi gian đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ví dụ như

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chẳng hạn...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

như thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giông như

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hệt như

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

với tư cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vói tính cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

như thé nào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

... biết chừng nào!

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

.... làm sao!

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

... biết bao!

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

... biết mấy! xiết bao!

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

.... thật!

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

như

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chẳng hạn như

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cụ thể như.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái tựa

cái tựa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bệ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mạt tì

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

trụ cầu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
con tựa

con tựa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái cữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
lòi tựa

lòi tựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lòi nói đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiểu tự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỏi khai mạc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
lôi tựa

lòi nói đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi tựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiểu tự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhập đề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoạn mổ đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏi đầu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
lởi tựa

-s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e lòi nói đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lởi tựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiểu tự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-Wörter gidi từ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tựa

quasi

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 abut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

supporting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

seat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bear

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

buttress

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

carry

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lean

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

shore

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
con tựa

 mechanical thrust

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mechanical thrust

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cái tựa

 setting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mount

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

setting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abutment

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

tựa

stützend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aufliegen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Quasi-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stützen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

als

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái tựa

Fassung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
lòi tựa

Vorbe richt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
lôi tựa

Vorspruch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
lởi tựa

Vorwort

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Winkelhebel

Có lực tựa

Auflagerkraft

Lực tựa tại

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Setzkopf

Đầu tựa

Stützplatte

Tấm tựa

Anlage

Mặt tựa

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

weiß wie Schnee

trắng như tuyết; 2. như, chẳng hạn như, cụ thể như.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

als /cj/

1. khi, trong khi, trong thôi gian đó; 2. ví dụ như, chẳng hạn..., tựa, như thể, giông như, hệt như; 3. là, với tư cách, vói tính cách; als

wie /I adv/

1. như thé nào; thé nào, sao, làm sao; wie lange? bao lâu?; wie alt ist er? nó bao nhiêu tuổi?; 2.... biết chừng nào!, .... làm sao!, ... biết bao!, ... biết mấy! xiết bao!, .... thật!; wie schön ist die See! biển đẹp làm sao! ; wie óben như đã nói trên; II cj 1. như, tựa, như thể; weiß wie Schnee trắng như tuyết; 2. như, chẳng hạn như, cụ thể như.

Vorbe richt /m -(e)s, -e/

lòi tựa, lòi nói đầu, tựa, tiểu tự, lỏi khai mạc.

Vorspruch /m -(e)s, -Sprüche/

lòi nói đầu, lôi tựa, tựa, tiểu tự, nhập đề, đoạn mổ đầu, khỏi đầu.

Vorwort /n/

1. -(e)s, -e lòi nói đầu, lởi tựa, tiểu tự, tựa; 2. -(e)s, -Wörter (văn phạm) gidi từ.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

abutment

cái tựa, mạt tì, trụ cầu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stützend /adj/XD/

[EN] supporting

[VI] (thuộc) tựa, đỡ

aufliegen /vi/XD/

[EN] seat

[VI] tựa, tỳ

Quasi- /pref/CNH_NHÂN, V_LÝ/

[EN] quasi

[VI] (thuộc) chuẩn, tựa

stützen /vt/XD/

[EN] bear, buttress, carry, lean, shore, stay

[VI] tải, mang, chống, tựa, đỡ

Fassung /f/CT_MÁY/

[EN] mount, setting

[VI] đế, giá, bệ, cái tựa

Từ điển phân tích kinh tế

quasi /toán học/

tựa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abut

tựa

 mechanical thrust /xây dựng/

con tựa

mechanical thrust /xây dựng/

cái cữ, con tựa

 mechanical thrust

cái cữ, con tựa

 setting /cơ khí & công trình/

cái tựa