TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

như

như

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cũng như

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giống như

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cũng nhự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như thế nào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tựa như thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không khác hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngay sau khi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vừa... xong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem sobald.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
như nhau

inu tương tự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

như nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

như.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
như thé nào

như thé nào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

... biết chừng nào!

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

.... làm sao!

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

... biết bao!

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

... biết mấy! xiết bao!

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

.... thật!

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

như

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

như thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chẳng hạn như

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cụ thể như.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

như

so

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

thus

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

like

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

as

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

in such manner

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

 as

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

như

sowie

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wie

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ähnlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

entsprechend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gemäß

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

như

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gleichwie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
như nhau

derlei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
như thé nào

wie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: klebrig

:: Bám như keo

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ist asymptotisch gleich (z. B. f ist asymptotisch gleich g)

Gần như bằng (t.d. f gần như bằng g)

Es ergibt sich dann vereinfacht:

Như vậy phương trình được đơn giản hóa như sau:

Ursachen z.B.:

Nguyên nhân t.d. như:

Ursachen z.B.:

Nguyên nhân t.d. như

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

weiß wie Schnee

trắng như tuyết; 2. như, chẳng hạn như, cụ thể như.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er sowie seine Frau waren da

ông ta cũng như vợ ông ta đều có mặt ở đấy.

ich hörte, wie die Haustür ging

tôi nghe như có tiếng cửa mở.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sowie /cj/

1. như, cũng như; 2. ngay sau khi, vừa... xong, xem sobald.

derlei /a/

inu tương tự, như nhau, như.

wie /I adv/

1. như thé nào; thé nào, sao, làm sao; wie lange? bao lâu?; wie alt ist er? nó bao nhiêu tuổi?; 2.... biết chừng nào!, .... làm sao!, ... biết bao!, ... biết mấy! xiết bao!, .... thật!; wie schön ist die See! biển đẹp làm sao! ; wie óben như đã nói trên; II cj 1. như, tựa, như thể; weiß wie Schnee trắng như tuyết; 2. như, chẳng hạn như, cụ thể như.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sowie /(Konj.)/

như; giống như; cũng nhự (und auch, wie auch);

ông ta cũng như vợ ông ta đều có mặt ở đấy. : er sowie seine Frau waren da

wie /.../

như; như thế nào; tựa như thể;

tôi nghe như có tiếng cửa mở. : ich hörte, wie die Haustür ging

gleichwie /(Konj.) (geh.)/

như; cũng như; giống như; không khác hơn (nicht anders als, ebenso wie);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 as

như

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

như

wie (adv), sowie (adv), ähnlich (adv), entsprechend (adv), gemäß (adv); như CŨ wie früher, wie ehedem; như chơi, như không spielend leicht

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

như

so, thus, like, as, in such manner