Việt
giống như
tương tự như
cũng như.
như
cũng như
không khác hơn
Đức
gleichwie
gleichwie /(Konj.) (geh.)/
như; cũng như; giống như; không khác hơn (nicht anders als, ebenso wie);
gleichwie /adv/
giống như, tương tự như, cũng như.