TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tương tự như

tương tự như

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giống như

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cũng như.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tương tự như

irgend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gleichwie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Anhängen von Kohlenhydratketten an Proteine, ähnlich wie beim Menschen

Có thể gắn chuỗi carbohydrate vào protein, tương tự như ở người

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Niedriger Durchlasswiderstand (ähnlich den bipolaren Transistoren)

Điện trở thuận thấp (tương tự như transistor lưỡng cực)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Bezeichnung der Alkine ist ebenfalls analog zu den Alkanen.

Tên gọi alkin cũng tương tự như alkan.

Ebenfalls diskontinuierlich arbeiten Kneter.

Tương tự như thế, máy nhồi cũng hoạt động không liên tục.

Das Förderverhalten entspricht dem der Einschneckenextruder.

Tính năng vận chuyển cũng tương tự như máy đùn trục vít đơn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

irgend so eine dumme Ausrede

một lời phát biểu ngu ngốc như thế.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gleichwie /adv/

giống như, tương tự như, cũng như.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

irgend /[’irgant] (Adv.)/

tương tự như; giống như;

một lời phát biểu ngu ngốc như thế. : irgend so eine dumme Ausrede