TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

irgend

vừa mói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thé nào đấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tương tự như

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giống như

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng cách nào đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như thế nào đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tùy theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

irgend

irgend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er sitzt vor seinem Nachttisch, hört, wie sein Badewasser einläuft und fragt sich, ob außerhalb seines Geistes noch irgend etwas existiert. Diese Umarmung seiner Mutter, hat es die wirklich gegeben?

Anh ngồi tước bàn ngủ, nghe tiếng nước chảy vào bồn tăm, tự hỏi bên ngoài lí trí của mình còn gì khác hiện hưu. vòng tay ôm của mẹ thật có không?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

irgend so eine dumme Ausrede

một lời phát biểu ngu ngốc như thế.

bitte komm, wenn es dir irgend möglich ist

hãy cố gắng đến nếu anh có thể thu xếp bằng cách nào đó.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

irgend /[’irgant] (Adv.)/

tương tự như; giống như;

irgend so eine dumme Ausrede : một lời phát biểu ngu ngốc như thế.

irgend /[’irgant] (Adv.)/

bằng cách nào đó; như thế nào đó; tùy theo (irgendwie);

bitte komm, wenn es dir irgend möglich ist : hãy cố gắng đến nếu anh có thể thu xếp bằng cách nào đó.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

irgend /I adv/

vừa mói, mói, thé nào đấy; II pron indef: - etwas cái gì đó; irgend jemand ai đó.