neuzeitlich /a/
mói, hiện đại.
Novität /f =, -en/
cái, điều, việc, vật] mói, mói xuất hiện.
Modernität /f =, -en/
1. [cái, điều, việc, hàng] mói, tin mói; 2. tính chất hiện đại.
Termite /í =, -n (/
í =, 1. [con] mói (Termitidae); 2. pl họ Mói, loài động vạt bằng (Isoptera).
Neuerung /ỉ =, -en/
cái, điều] mói, mói dưa ra, mói tạo nên, mói ứng dụng.
Partie /f =, -tíen/
1. lô, chuyến, mó (hàng); 2. ván; eine Partie Schach một ván cô; 3. (nhạc) bè, bộ 4. phần, bộ phận, khu vực (công viên); 5. [cuộc, sự, chuyến] tham quan; eine - ins Grüne [cuộc] du ngoạn, đi chơi tập thể; 6. dám, mói, chỗ (cưdi); sie ist eine gute - cô ấy là một đám tót đấy.
frisch /I a/
1. mát, mát mẻ, trong mát, trong lành, tươi mát, lành lạnh, hơi lạnh; an der frisch en Luft ỗ ngoài không khí trong lành; frisch werden dịu mát, trỏ lạnh; - machen làm... mát mẻ (tươi mát); 2. tươi, không b| hư hỏng; 3. mói, mói mẻ, mói tinh, mdi toanh; 4. sạch, sạch sẽ; ein frisch es Hemd anziehen thay áo; 5. khỏe, khỏe mạnh, mạnh khỏe; 6. sinh động, linh động, hoạt bát; auf frisch er Tat ertappen bắt quả tang ai; II adv 1. lại, một lần nữa, không lâu; frisch gebackenes Brot bánh mì mói ra lò; frisch gemolkene Milch sữa tươi; - rasiert mói cạo; uon frisch em, aufs frisch e lại, một lần nữa; 2. [một cách] khỏe mạnh tráng kiện ♦
letzthin /adv/
không lâu, gần đây, mói đây, mói.
irgend /I adv/
vừa mói, mói, thé nào đấy; II pron indef: - etwas cái gì đó; irgend jemand ai đó.
soeben /adv/
vừa mói, chí mói, vừa, mói; - erschienen vừa mói xuất hiện.
neuerlich /a/
1. gần dây, mỏi đây, cách dây không lâu, vừa qua; 2. lặp lại, lần nữa, tái; 3.mói, mói mẻ.