Exkursion /f =, -en/
cuộc] tham quan, đi thăm, đoàn tham quan.
Ausflug /m -(e)s, -flü/
1. [cuộc] tham quan, dạo chơi; 2. [sự] bay lên, cất cánh.
besichtigen /vt/
1. đi thăm, đi xem, tham quan (triển lãm...); 2. kiểm nghiệm, khám nghiệm, khám; 3. thanh tra, kiểm tra; 4. (quân sự) duyệt lại, thanh tra.
Besichtigung /f =, -en/
1. [sự] đi thăm, đi xem, tham quan; 2. [sự] khám nghiệm, kiểm nghiêm, khám (bệnh); 3. [sự] thanh tra, kiểm tra; 4. [sự] điểm, duyệt.
Partie /f =, -tíen/
1. lô, chuyến, mó (hàng); 2. ván; eine Partie Schach một ván cô; 3. (nhạc) bè, bộ 4. phần, bộ phận, khu vực (công viên); 5. [cuộc, sự, chuyến] tham quan; eine - ins Grüne [cuộc] du ngoạn, đi chơi tập thể; 6. dám, mói, chỗ (cưdi); sie ist eine gute - cô ấy là một đám tót đấy.