TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufsuchen

đến thăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tìm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm kiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm tòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghé thăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lượm lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhặt lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tìm trong sách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

aufsuchen

aufsuchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er muss einen Arzt aufsuchen

anh ta phải đến một bác sĩ.

eine Adresse im Telefonbuch aufsu chen

tỉm một địa chỉ trong danh bạ điện thoại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufsuchen /(sw. V.; hat)/

tìm đến; đến thăm;

er muss einen Arzt aufsuchen : anh ta phải đến một bác sĩ.

aufsuchen /(sw. V.; hat)/

(selten) lượm lên; nhặt lên (aufsammeln);

aufsuchen /(sw. V.; hat)/

tìm trong sách;

eine Adresse im Telefonbuch aufsu chen : tỉm một địa chỉ trong danh bạ điện thoại.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufsuchen /vt/

1. tìm, tìm kiếm, tìm tòi; 2. ghé thăm, đến thăm;