TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tìm kiếm

tìm kiếm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Tự điển của người sử dụng

truy tìm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm tòi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển của người sử dụng

yêu cầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

lùng sục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo dõi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rình mò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều tra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm hiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đệ trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển của người sử dụng

đưa trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển của người sử dụng

làm lộ ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển của người sử dụng

biểu hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển của người sử dụng

biểu lộ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển của người sử dụng

tìm nạp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gom lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sục tìm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hỏi thăm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xin phép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hỏi ý kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tìm được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát hiện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đào bói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lục tìm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắp xép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu xếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiém

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truy tìm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghé thăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến thăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bói tìm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lục lọi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm tòi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khai thác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khai khoáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khai mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khám xét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lục soát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem xét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khám.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiên cúu khoa học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều tra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vói tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạm tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạt được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạt đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận được.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh hơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dò la

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỏi dò.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh hơi thấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảm thấy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sục sạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dò hỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dò xét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuổi theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truy nã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tróc nã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầm nã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lùng bắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

D

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẩm xét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẩm cứu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẩm sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẩm định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu thái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiép thu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp thụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiếm được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoái lại sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhìn lại sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoảnh lại nhìn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhìn quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khám nghiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khám

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhìn kĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem kĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhìn tháy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báo tin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông báo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyên cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công bô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bố cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyên độc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyên bố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban bố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bày tỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỏ ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu lộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu hiện .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Giải trình

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

hạch toán

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

1. xuất trình

 
Tự điển của người sử dụng

trình: 2. tìm

 
Tự điển của người sử dụng

Anh

tìm kiếm

seek

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

retrieve

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

retrieval

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

To search

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

fetch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

request

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 exploration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 searching for

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Retrieve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Account for

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Đức

tìm kiếm

nachforschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachspuren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

recherchieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufweisen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển của người sử dụng

suchen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zugreifen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wiederauffinden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abrufen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

umtun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

holen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abjklopfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abstreichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abstreifen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ZU

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abklappern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nichtfragen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Suche

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufstöbem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Auffindung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

henimwühlen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zusammensuchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufsuchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kramen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beute I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchsuchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Forschung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herbekommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schnüffelei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufspüren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchspüren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fahnden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erwerben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umsehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kundgabe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Beschreiben Sie die Durchführung der Hybridisierungstechnik zum Finden eines gesuchten Gens in einer DNA-Bank.

Mô tả việc thực hiện các kỹ thuật lai để tìm kiếm một gen mục tiêu trong một ngân hàng DNA.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Liegen die Drücke außerhalb des Toleranzbereichs, sind die Ursachen zu suchen und die Fehler zu beseitigen.

Nếu áp suất nằm ngoài phạm vi cho phép, nên tìm kiếm các nguyên nhân và sửa chữa các lỗi.

Deshalb werden verstärkt Alternativen zum herkömmlichen Verbrennungsmotor gesucht.

Vì vậy người ta đang nỗ lực tìm kiếm những giải pháp thay thế cho động cơ đốt trong thông thường.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Fehlersuche und Fehlerbehebung

Bảng 2: Tìm kiếm lỗi và sữa lỗi

Die genaue Verarbeitungstemperatur ist den Herstellerunterlagen zu entnehmen (siehe auch Suchmaschine im Internet).

Nhiệt độ gia công chính xác phải được điều chỉnh theo tài liệu của nhà sản xuất (cũng cóthể nhờ chương trình tìm kiếm trên internet).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auf der Suche sein xem suchen 1; auf die - gehen

đi tìm kiém.

Vertrauen erwerben

được tín nhiệm, tranh thủ lòng tinh của ai.

nach Arbeit umsehen (sich)

tìm việc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich nach etw. umtun

tìm kiếm vật gì.

du solltest dir bei einem Fach mann Rat holen

bạn cần đến gặp một chuyển gia để xin ý kiến.

sie hatten noch einige Lokale abgeklopft

họ đã tìm ở một vài hộp đêm.

Polizisten mit Spürhunden strichen das Gelände ab

cảnh sát đã cùng các con chó săn lùng sục cả khu đất.

Polizisten Streifen die ganze Umgegend nach flüchtigen Gefangenen ab

cảnh sát đã lùng sục cả khu vực dể tìm bắt những tù nhân vượt ngục.

er hatte die halbe Stadt nach einem Zimmer abgeklappert

hắn đã hỏi hết một nửa thành phố để tìm một căn phòng.

um die Erlaubnis fragen

xin phép.

Tự điển của người sử dụng

1. xuất trình,đệ trình,đưa trình,trình: 2. tìm,tìm tòi,tìm kiếm,làm lộ ra,biểu hiện,biểu lộ.

[DE] aufweisen

[EN]

[VI] 1. xuất trình, đệ trình, đưa trình, trình: 2. tìm, tìm tòi, tìm kiếm, làm lộ ra, biểu hiện, biểu lộ.

[DE]

[EN]

[VI]

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Account for

[VI] (v) Giải trình, tìm kiếm, hạch toán

[EN] (e.g. To ~ the failure of the visit: Giải trình về thất bại của chuyến viếng thăm; To ~ the Americans missing in action during the war in Viet Nam: Tìm kiếm người Mỹ mất tích trong cuộc chiến tranh Việt Nam; To ~ something in the State budget: Hạch toán vào ngân sách Nhà nước).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Suche /f =/

sự, công việc, công cuộc] tìm kiếm, tìm tòi; auf der Suche sein xem suchen 1; auf die - gehen đi tìm kiém.

aufstöbem /vt/

1. tìm kiếm, tìm được, tìm

Auffindung /f =, -en/

sự] tìm được, tìm kiếm, phát hiện.

henimwühlen /vi/

đào bói, lục tìm, tìm kiếm, tìm tòi; henim

zusammensuchen /vt/

tìm, kiếm, tìm kiếm, sắp xép, thu xếp; zusammen

recherchieren /vt/

tìm, kiém, tìm kiếm, tìm tòi, truy tìm.

aufsuchen /vt/

1. tìm, tìm kiếm, tìm tòi; 2. ghé thăm, đến thăm;

kramen /vt/

bói tìm, lục tìm, lục lọi, tìm kiếm, tìm tòi.

Beute I /f =/

sự] tìm, kiém, tìm kiếm, khai thác, khai khoáng, khai mỏ; (quân sự) chién lợi phẩm; -machen [gewinnenjihu chién lợi phẩm, khai thác.

durchsuchen /(durchsuchen) vt/

(durchsuchen) vt khám xét, lục soát, lục lọi, tìm kiếm, xem xét, khám.

Forschung /í =, -en/

í =, -en 1. [sự] nghiên cúu khoa học; 2. [sự] tìm kiếm, tìm tòi, truy tìm, điều tra.

herbekommen /vt/

vói tói, chạm tói, đạt được, đạt đén, tìm kiếm, thu được, nhận được.

Schnüffelei /í =, -en/

sự] theo dõi, truy tìm, rình mò, tìm kiếm, đánh hơi, dò la, hỏi dò.

aufspüren /vt/

1. tìm tòi, phát hiện, theo dõi, truy tìm, tìm kiếm; 2. đánh hơi thấy, cảm thấy.

durchspüren /vt/

khám xét, lục soát, lục lọi, tìm kiếm, lùng sục, sục sạo, lùng, hạc, sục; dò hỏi, dò xét, dò la, tìm hiểu, trinh sát, thám thính, điều tra, do thám, thăm dò.

nachspuren /I vi (D)/

theo dõi, truy tìm, rình mò, tìm kiếm; 2. tìm hiểu, dò hỏi, dò xét, dò la; II vt thấy kết qủa.

fahnden /vt, vi/

1. (nach D, aufA) đuổi theo, truy, truy nã, truy tìm, tróc nã, tầm nã, lùng bắt, rình mò; 2. tìm kiếm; tìm, kiêm, tìm tòi.

nachforschen /vi (/

1. điều tra, thẩm xét, thẩm cứu, thẩm sát, thẩm định; tìm hiểu, dò xét, dò hỏi, dò la; einer Angelegenheit - điều tra vụ án; 2. tìm kiếm, tìm tòi, phát hiện.

aufweisen /vt/

1. xuất trình, đệ trình, đưa trình, trình; 2. tìm, tìm tòi, tìm kiếm, làm lộ ra, biểu hiện, biểu lộ.

erwerben /vt/

1. thu thái, thu nhận, tiép thu, tiếp thụ; 2. có, tìm, kiếm, tìm kiếm, kiếm được, nhận được; 3. khai thác, khai khoáng, khai mỏ; j -s Vertrauen erwerben được tín nhiệm, tranh thủ lòng tinh của ai.

umsehen

1. ngoái lại sau, nhìn lại sau, ngoảnh lại nhìn; 2. nhìn quanh; 3. (in D) khám xét, xem xét, khám nghiệm, khám, nhìn kĩ, xem kĩ, quan sát; tìm hiểu, nghiên cứu, làm quen; 4. (nach D) tìm kiếm, nhìn tháy; trông thấy; sich nach Arbeit umsehen (sich) tìm việc.

Kundgabe /f =/

1. [sự] báo tin, thông báo, tuyên cáo, công bô, bố cáo, tuyên độc, tuyên bố, ban bố, ban hành; 2. [sự] tìm kiếm, bày tỏ, tỏ ra, biểu lộ, biểu hiện (tình cảm).

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

seek

Tìm kiếm, yêu cầu

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umtun /(unr. V.; hat) (ugs.)/

tìm kiếm;

tìm kiếm vật gì. : sich nach etw. umtun

holen /[ho:bn] (sw. V.; hat)/

tìm kiếm (sự giúp đỡ); xin (lời khuyên, sự chỉ đẫn);

bạn cần đến gặp một chuyển gia để xin ý kiến. : du solltest dir bei einem Fach mann Rat holen

abjklopfen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) lùng sục; tìm kiếm;

họ đã tìm ở một vài hộp đêm. : sie hatten noch einige Lokale abgeklopft

abstreichen /(st. V.)/

(hat) lùng sục; tìm kiếm (absuchen);

cảnh sát đã cùng các con chó săn lùng sục cả khu đất. : Polizisten mit Spürhunden strichen das Gelände ab

abstreifen /(sw. V.)/

(hat) lùng sục; tìm kiếm (absuchen);

cảnh sát đã lùng sục cả khu vực dể tìm bắt những tù nhân vượt ngục. : Polizisten Streifen die ganze Umgegend nach flüchtigen Gefangenen ab

ZU /.sam.menỊsu.chen (sw. V.; hat)/

tìm kiếm; thu lại; gom lại;

abklappern /(sw. V.; hat) (ugs.)/

sục tìm; tìm kiếm; hỏi thăm (từng người);

hắn đã hỏi hết một nửa thành phố để tìm một căn phòng. : er hatte die halbe Stadt nach einem Zimmer abgeklappert

nachforschen /(sw. V.; hat)/

(geh ) tìm kiếm; tìm tòi; phát hiện;

nachspuren /(sw. V.; hat) (geh.)/

theo dõi; truy tìm; rình mò; tìm kiếm;

recherchieren /(sw. V.; hat)/

tìm kiếm; tìm tòi; truy tìm; điều tra;

nichtfragen /không quan tâm đến ai/điều gì; der Vater fragte nicht nach den Kindern/

xin phép; hỏi ý kiến; tìm kiếm; tìm hiểu;

xin phép. : um die Erlaubnis fragen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exploration

tìm kiếm

retrieve, searching for

truy tìm, tìm kiếm

 Retrieve /điện tử & viễn thông/

tìm kiếm, truy tìm

 retrieve /toán & tin/

truy tìm, tìm kiếm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

suchen /vt/M_TÍNH/

[EN] seek

[VI] tìm kiếm

zugreifen /vi/M_TÍNH/

[EN] seek

[VI] tìm kiếm

wiederauffinden /vt/M_TÍNH, Đ_KHIỂN/

[EN] retrieve

[VI] tìm kiếm, truy tìm

abrufen /vt/M_TÍNH/

[EN] fetch, request, retrieve

[VI] tìm nạp, yêu cầu, truy tìm, tìm kiếm

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

retrieval

tìm kiếm

To search

Tìm kiếm

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

seek

tìm kiếm