Suche /f =/
sự, công việc, công cuộc] tìm kiếm, tìm tòi; auf der Suche sein xem suchen 1; auf die - gehen đi tìm kiém.
aufstöbem /vt/
1. tìm kiếm, tìm được, tìm
Auffindung /f =, -en/
sự] tìm được, tìm kiếm, phát hiện.
henimwühlen /vi/
đào bói, lục tìm, tìm kiếm, tìm tòi; henim
zusammensuchen /vt/
tìm, kiếm, tìm kiếm, sắp xép, thu xếp; zusammen
recherchieren /vt/
tìm, kiém, tìm kiếm, tìm tòi, truy tìm.
aufsuchen /vt/
1. tìm, tìm kiếm, tìm tòi; 2. ghé thăm, đến thăm;
kramen /vt/
bói tìm, lục tìm, lục lọi, tìm kiếm, tìm tòi.
Beute I /f =/
sự] tìm, kiém, tìm kiếm, khai thác, khai khoáng, khai mỏ; (quân sự) chién lợi phẩm; -machen [gewinnenjihu chién lợi phẩm, khai thác.
durchsuchen /(durchsuchen) vt/
(durchsuchen) vt khám xét, lục soát, lục lọi, tìm kiếm, xem xét, khám.
Forschung /í =, -en/
í =, -en 1. [sự] nghiên cúu khoa học; 2. [sự] tìm kiếm, tìm tòi, truy tìm, điều tra.
herbekommen /vt/
vói tói, chạm tói, đạt được, đạt đén, tìm kiếm, thu được, nhận được.
Schnüffelei /í =, -en/
sự] theo dõi, truy tìm, rình mò, tìm kiếm, đánh hơi, dò la, hỏi dò.
aufspüren /vt/
1. tìm tòi, phát hiện, theo dõi, truy tìm, tìm kiếm; 2. đánh hơi thấy, cảm thấy.
durchspüren /vt/
khám xét, lục soát, lục lọi, tìm kiếm, lùng sục, sục sạo, lùng, hạc, sục; dò hỏi, dò xét, dò la, tìm hiểu, trinh sát, thám thính, điều tra, do thám, thăm dò.
nachspuren /I vi (D)/
theo dõi, truy tìm, rình mò, tìm kiếm; 2. tìm hiểu, dò hỏi, dò xét, dò la; II vt thấy kết qủa.
fahnden /vt, vi/
1. (nach D, aufA) đuổi theo, truy, truy nã, truy tìm, tróc nã, tầm nã, lùng bắt, rình mò; 2. tìm kiếm; tìm, kiêm, tìm tòi.
nachforschen /vi (/
1. điều tra, thẩm xét, thẩm cứu, thẩm sát, thẩm định; tìm hiểu, dò xét, dò hỏi, dò la; einer Angelegenheit - điều tra vụ án; 2. tìm kiếm, tìm tòi, phát hiện.
aufweisen /vt/
1. xuất trình, đệ trình, đưa trình, trình; 2. tìm, tìm tòi, tìm kiếm, làm lộ ra, biểu hiện, biểu lộ.
erwerben /vt/
1. thu thái, thu nhận, tiép thu, tiếp thụ; 2. có, tìm, kiếm, tìm kiếm, kiếm được, nhận được; 3. khai thác, khai khoáng, khai mỏ; j -s Vertrauen erwerben được tín nhiệm, tranh thủ lòng tinh của ai.
umsehen
1. ngoái lại sau, nhìn lại sau, ngoảnh lại nhìn; 2. nhìn quanh; 3. (in D) khám xét, xem xét, khám nghiệm, khám, nhìn kĩ, xem kĩ, quan sát; tìm hiểu, nghiên cứu, làm quen; 4. (nach D) tìm kiếm, nhìn tháy; trông thấy; sich nach Arbeit umsehen (sich) tìm việc.
Kundgabe /f =/
1. [sự] báo tin, thông báo, tuyên cáo, công bô, bố cáo, tuyên độc, tuyên bố, ban bố, ban hành; 2. [sự] tìm kiếm, bày tỏ, tỏ ra, biểu lộ, biểu hiện (tình cảm).