TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

suche

sự tìm kiếm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự dò tìm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tìm kiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm tòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

việc tìm tòi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công cuộc tìm kiếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoạt động tìm kiếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyên đi săn với chó săn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

suche

search

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

seek

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

suche

Suche

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

suche

recherche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Suche nach den Verschütteten

công cuộc tim kiếm những người bị chôn vùi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auf der Suche sein xem suchen 1; auf die - gehen

đi tìm kiém.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Suche /[’zu:xa], die; -, -n/

việc tìm tòi; công cuộc tìm kiếm; hoạt động tìm kiếm [nach + Dat : ai/cái gì];

die Suche nach den Verschütteten : công cuộc tim kiếm những người bị chôn vùi.

Suche /[’zu:xa], die; -, -n/

(Jägerspr ) chuyên đi săn với chó săn;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Suche

recherche

Suche

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Suche /f =/

sự, công việc, công cuộc] tìm kiếm, tìm tòi; auf der Suche sein xem suchen 1; auf die - gehen đi tìm kiém.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Suche /IT-TECH,TECH/

[DE] Suche

[EN] search; seek

[FR] recherche

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Suche

search

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Suche /f/M_TÍNH, TTN_TẠO/

[EN] search

[VI] sự tìm kiếm, sự dò tìm