Suche /[’zu:xa], die; -, -n/
việc tìm tòi;
công cuộc tìm kiếm;
hoạt động tìm kiếm [nach + Dat : ai/cái gì];
die Suche nach den Verschütteten : công cuộc tim kiếm những người bị chôn vùi.
Suche /[’zu:xa], die; -, -n/
(Jägerspr ) chuyên đi săn với chó săn;