TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

seek

tìm kiếm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

yêu cầu

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tìm tòi

 
Từ điển toán học Anh-Việt

cố gắng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

seek

seek

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

search

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

search cycle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

seek

suchen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zugreifen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Suche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Suchzyklus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Suchschleife

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

seek

recherche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cycle de recherche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Delighted to have lessons finished forever, children play hide-and-seek in the arcades of Kramgasse, run down Aarstrasse and skip stones on the river, squander their coins on peppermint and licorice.

Đám trẻ, khoái tỉ vì được tự do mãi mãi, tha hồ chơi trốn tìm dưới các khung vòm trên Kramgasse, chạy nhong dọc Aarstrasse, ném đá lia thia hay vung tiền mua kẹo the, kẹo cam thảo.

The Laters reason that there is no hurry to begin their classes at the university, to learn a second language, to read Voltaire or Newton, to seek promotion in their jobs, to fall in love, to raise a family. For all these things, there is an infinite span of time.

Những người-sau-này cho rằng chẳng vội gì tham dự các khóa học ở trường đại học hay học ngoại ngữ, đọc Voltaire hay Newton, lo thăng tiến trong công việc, hay yêu đương, lập gia đình. Còn khối thì giờ cho những chuyện này.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

search,seek /IT-TECH,TECH/

[DE] Suche

[EN] search; seek

[FR] recherche

search cycle,seek /IT-TECH,TECH/

[DE] Suchzyklus

[EN] search cycle; seek

[FR] cycle de recherche

search cycle,seek /IT-TECH/

[DE] Suchschleife

[EN] search cycle; seek

[FR] cycle de recherche

Từ điển pháp luật Anh-Việt

seek

: không có quyền tổ cầu sai áp. [L] tứ phàm định một quyến trong luật đất đai không phải là tenure (sự cho sư dụng dất) và không thê được chế tài bắng cách sai áp như là tenure. Thí dụ : một dịch quyền niên kim thuê đắt gánh chịu cho một bất động sản, theo đó ncu có sự co thi sẽ là đoi tượng cho một vu kiện hoàn toàn hợp thức.

Từ điển toán học Anh-Việt

seek

tìm tòi; cố gắng

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

seek

Tìm kiếm, yêu cầu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

suchen /vt/M_TÍNH/

[EN] seek

[VI] tìm kiếm

zugreifen /vi/M_TÍNH/

[EN] seek

[VI] tìm kiếm

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

seek

tìm, định vị// lệnh định vị 1. Định vỊ ở đây tà định vj ccr cấu truy nhập của một thiết bj nhớ truy nhập ngẫu nhiên ở một vj trí đã định. 2. Lệnh đ|nh v| là lệnh điều khtền sự định vị.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

seek

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

seek

seek(ing)

v. to search for (“They are seeking a cure for cancer.”); to try to get (“She is seeking election to public office.”); to plan to do (“Electric power companies are seeking to reduce their use of coal.”)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

seek

tìm kiếm