TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

search

sự tìm kiếm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự dò tìm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tìm tòi

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nghiên cứu

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tìm kiêm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự tìm kiếm oil ~ sự tìm kiếm dầu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự nghiên cứu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tìm tòi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

search

search

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

seek

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

search

Suche

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

durchsuchen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Recherche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Durchsuche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Suchen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

search

recherche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rechercher

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dépistage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

compulsation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

At the end of the summer, some of the boys go to university in Berne or in Zürich, some work in their fathers’ businesses, some travel to Germany or France in search of a job.

Cuối hè, có vài cậu vào đại học ở Berne hay Zürich, vài cậu làm việc trong hãng của bố, vài cậu khác sang Đức hay Pháp tìm việc.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

search /RESEARCH/

[DE] Recherche

[EN] search

[FR] recherche

search /IT-TECH/

[DE] durchsuchen

[EN] search

[FR] rechercher

search /IT-TECH/

[DE] Durchsuche

[EN] search

[FR] dépistage

search /IT-TECH/

[DE] Suchen

[EN] search

[FR] compulsation

search,seek /IT-TECH,TECH/

[DE] Suche

[EN] search; seek

[FR] recherche

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

search

sự nghiên cứu, sự tìm tòi, nghiên cứu, tìm tòi

Từ điển pháp luật Anh-Việt

search

(to search) : sự tim kiếm, tim tòi; sự khám xét. [L] a/ sự tra soát, (of a person) lục soát, khai quật. - house-search - khám nhà, xét nhả. - illegal search and seizure - khám xét và bat giử trái phép. - title search, search of encumbraces - bàn liệt kẽ đê đưomg. - search warrant - ùy quyền khám xét, lệnh khám xét nhà. - to search the record - kiêm nhận ho sơ cúa một vụ kiện (ngoài việc cứu xét đương nhiên cùa mỗi bán kết luận trạng hay lý doán tuản tự dã dược đệ nạp, Xch, pleading). Tòa án có thê bi bó buộc trờ lại các bàn lý đoán dà dược nhận hợp thức, tiếp sau là một khước biện VC việc này (demurrer hay motion). Vậy thì có thê khi kết luận bác bó đối đáp cùa bị dơn, nguyên dơn gãp sự rúi ro nếu các luận cứ cùa nguyên dơn không theo một cách nghiêm ngặt đơn thỉnh cau đau tiên của minh, thi chính điều này sẽ tự nó bị bác khước vi dơn thình cẩu thiếu nến tàng. [Q.Th] sự khám xét. - to search goods - tra soát, lục xét gắt gao hảng hóa.

Từ điển toán học Anh-Việt

search

tìm tòi, nghiên cứu

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

durchsuchen

search

Suche

search

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

search /điện tử & viễn thông/

sự dò tìm

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

search

sự tìm kiếm oil ~ sự tìm kiếm dầu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Suche /f/M_TÍNH, TTN_TẠO/

[EN] search

[VI] sự tìm kiếm, sự dò tìm

Tự điển Dầu Khí

search

o   sự tìm kiếm

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

search

tìm kiểm Tìm kiếm một mục hoặc điều kiện mong muốii trống một tập hợp các mục hoặc điều kiện có liên quan hoặc tương tự, đặc biệt là tập hợp có cấu trúc hoặc không có cấu tnỉc tuần tự, chứ không phải tập hợp nhiều chiều. Sự tỉm kiếm được thực .hiện bằng cách so sánh hoặc tính toán đề xác dinh xem cố khớp với một mẫu xác đinh nào đó không hoặc có đáp ứng được một số chuần cứ khác không. Ví dụ chưcmg trình có thề đưực ra lệnh tìm kiếm các từ Gặp tôi ở nhà thờ St. Louis trong một tệp dữ liệu. Sự tìm kiếm như thế có thề hoặc không thặ nhạy với chữ hoa và chữ thường, tùy thuộc vào chương trình.

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

search

search

v. to look for carefully

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

search

sự tìm kiếm; tìm kiêm