TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

rechercher

search

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to search

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to seek

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rechercher

durchsuchen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

suchen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rechercher

rechercher

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

J’ai dû aller en rechercher

Tôi dã phải di tìm lại nó.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rechercher /IT-TECH/

[DE] durchsuchen

[EN] search

[FR] rechercher

rechercher /IT-TECH,TECH/

[DE] suchen

[EN] to search; to seek

[FR] rechercher

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

rechercher

rechercher [R(a)JeRje] V. tr. [1] 1. Tìm lại, lại tìm. J’ai dû aller en rechercher: Tôi dã phải di tìm lại nó. 2. Tìm tồi, tìm kiếm. Rechercher la cause d’un phénomène: Tìm tòi nguyên nhân một hiện tượng. > La police recherche le coupable: cảnh sát tìm tòi tội pham. 3. Mưu cầu, cô tìm. Rechercher les honneurs: Mưu cầu danh vọng. Rechercher la perfection: Cố tìm sự hoàn thiện.