rechercher
rechercher [R(a)JeRje] V. tr. [1] 1. Tìm lại, lại tìm. J’ai dû aller en rechercher: Tôi dã phải di tìm lại nó. 2. Tìm tồi, tìm kiếm. Rechercher la cause d’un phénomène: Tìm tòi nguyên nhân một hiện tượng. > La police recherche le coupable: cảnh sát tìm tòi tội pham. 3. Mưu cầu, cô tìm. Rechercher les honneurs: Mưu cầu danh vọng. Rechercher la perfection: Cố tìm sự hoàn thiện.