TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

durchsuchen

duyệt qua

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quét

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khám xét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lục soát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lục lọi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm kiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem xét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khám.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm kiếm khắp nơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

durchsuchen

search

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

browse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

scan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

durchsuchen

durchsuchen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

freie Durchsuchung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to browse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

suchen

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

durchsuchen

rechercher

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

passer en revue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chercher

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Alle Besucher, gleich ob sie mit dem Boot auf der Limmat oder mit der Bahn auf der Selnau-Linie nach Zürich kommen, sind auf Konterbande zu durchsuchen.

Mọi du khách tới Zürich, dù bằng thuyền trên sông Limmat hay bằng xe lửa trên tuyến Selnau, đều bị khám xem có hàng lậu không.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich suchte alles durch, konnte aber nichts finden

tôi đã tim kiểm khắp nơi nhưng không thấy gì cả.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

durchsuchen,suchen

chercher

durchsuchen, suchen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchsuchen /(sw. V.; hat)/

tìm kiếm khắp nơi;

ich suchte alles durch, konnte aber nichts finden : tôi đã tim kiểm khắp nơi nhưng không thấy gì cả.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchsuchen /(durchsuchen) vt/

(durchsuchen) vt khám xét, lục soát, lục lọi, tìm kiếm, xem xét, khám.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

durchsuchen /vt/M_TÍNH/

[EN] browse, scan

[VI] duyệt qua, quét

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

durchsuchen /IT-TECH/

[DE] durchsuchen

[EN] search

[FR] rechercher

Durchsuchen,freie Durchsuchung,to browse /IT-TECH/

[DE] Durchsuchen; freie Durchsuchung; to browse

[EN] browse ( to )

[FR] passer en revue

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

durchsuchen

search