TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

browse

duyệt qua

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bị hại do gặm nhấm

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt

quét

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xem lướt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cuộn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xem trộm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

browse

browse

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

scan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

scroll

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

browse

Durchsuchen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

freie Durchsuchung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to browse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blättern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

browse

passer en revue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

One cannot walk down an avenue, converse with a friend, enter a building, browse beneath the sandstone arches of an old arcade without meeting an instrument of time. Time is visible in all places.

Dù đi tới đâu, dọc theo phố phường hay đương trò chuyện với một người bạn, vào trong một tòa nhà hay đi lòng vòng dưới vòng cung bằng sa thạch của một con đường mái vòm cổ kính, bạn cũng gặp một dụng cụ đo thời gian nào đó: tháp đồng hồ, đồng hồ đeo tay, chuông nhà thờ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

durchsuchen /vt/M_TÍNH/

[EN] browse, scan

[VI] duyệt qua, quét

blättern /vi/M_TÍNH/

[EN] browse, scroll

[VI] xem lướt, cuộn, xem trộm

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

browse /IT-TECH/

[DE] Durchsuchen; freie Durchsuchung; to browse

[EN] browse ( to )

[FR] passer en revue

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Browse

Bị hại do gặm nhấm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

browse /toán & tin/

duyệt qua

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

browse

duyệt ngẫu nhiên, duyệt qua; xem nhanh 1. Duyệt ngẫu nhiên là phương pháp bất kỳ xem xét thông tin nhớ trong máy tính một cách ngẫu nhiên, thường sử dụng ổng tỉa catot hoặc màn hình điện tử khác. Tức là quét một cơ sờ dữ liệu hoặc một danh sách tệp, hoặc đề tìm mục riêng nào đó hoặc tìm cái gì đó có vẻ đáng quan tâm; nói chung, hoạt động đòi hỏi quan sát chứ khống phải thay đồi thông tin. Trong sử dụng máy tính trái phép, duyệt qua là cách tìm kiếm (cố thề) khổng phá hủy ờ một máy tính không quen biết sau khl vào một cách bất hợp pháp. 2. Xem nhanh là cách xem xét nhanh nhờ màn hình, bộ đọc các khung vt dạng đa ảnh riêng lẻ; dùng trong tìm kiếm hoặc xử lý một ảnh riêng.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

browse

duyệt qua