TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

scroll

cuộn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xem lướt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường xoắn ốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vật hình xoắn ốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trục vít

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trục vít bước thay đổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xem lướt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xem trộm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cuộn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vân xoắn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cuộn đường xoáy ốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nếp cuộn tròn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường xoắn ốc phẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Cuộn giấy/da

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sách cuộn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mặt kẻ lệch

 
Từ điển toán học Anh-Việt

kỹ. nép cuộn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đưường xoắn ốc

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Cuộn bản thảo.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

scroll

scroll

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

volute

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

worm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

browse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

browsing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

scrolling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 spiral

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

scroll collector

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spiral groove

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spiral scroll

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spiral slot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

scroll

rollen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abrollen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aufrollen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spirale

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schnecke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

blättern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spiralgehaeuse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verdichtersammelgehäuse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Planspiralnute

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spannspirale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spiralnut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ebene Spiralnut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

scroll

dérouler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

enrouler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

faire défiler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

volute

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rainure spirale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rainure spirale plane

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spirale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spirale de serrage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Scroll

Cuộn bản thảo.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

scroll /IT-TECH/

[DE] abrollen; aufrollen; rollen

[EN] scroll

[FR] dérouler; enrouler; faire défiler

scroll,volute /ENG-MECHANICAL/

[DE] Spiralgehaeuse

[EN] scroll; volute

[FR] volute

scroll,scroll collector /ENG-MECHANICAL/

[DE] Verdichtersammelgehäuse

[EN] scroll; scroll collector

[FR] volute

scroll,spiral groove,spiral scroll,spiral slot /ENG-MECHANICAL/

[DE] Planspiralnute; Spannspirale; Spirale; Spiralnut; ebene Spiralnut

[EN] scroll; spiral groove; spiral scroll; spiral slot

[FR] rainure spirale; rainure spirale plane; spirale; spirale de serrage

Từ điển toán học Anh-Việt

scroll

mặt kẻ lệch; kỹ. nép cuộn, đưường xoắn ốc

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

scroll

Cuộn giấy/da, sách cuộn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

scroll /toán & tin/

cuộn đường xoáy ốc

scroll

cuộn đường xoáy ốc

scroll

nếp cuộn tròn

scroll

sự xem lướt

scroll, spiral

đường xoắn ốc phẳng

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

scroll

vân xoắn (ở lớp Chân bụng)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rollen /vt/M_TÍNH/

[EN] scroll

[VI] cuộn

abrollen /vt/M_TÍNH/

[EN] scroll

[VI] cuộn

aufrollen /vt/M_TÍNH/

[EN] scroll

[VI] cuộn

Spirale /f/CNSX/

[EN] scroll, volute

[VI] đường xoắn ốc; vật hình xoắn ốc

Schnecke /f/CNSX/

[EN] scroll, worm

[VI] trục vít, trục vít bước thay đổi

blättern /vi/M_TÍNH/

[EN] browse, scroll

[VI] xem lướt, cuộn, xem trộm

Blättern /nt/M_TÍNH/

[EN] browsing, scrolling, scroll

[VI] sự xem lướt, sự cuộn

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

scroll

cuộn Trong tin học, dịch chuyền thông tin ở màn hình điện tử lên, xuống, sang trái, hoặc sang phải sao cho thông tỉn mới xuất hiện và một phần thông tin hiện thời biến mất khỏi màn hình,

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

scroll

cuộn