TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schnecke

trục vít

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vít vô tận

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vít tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

guồng xoắn ốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ốc nhĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ốc tai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ốc sên

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

mũi khoan xoay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trục vít bước thay đổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vít ép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vít xiết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vít

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống ruột gà

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

con óc sên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl loài Chân bụng đường xoắn ốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loa văn quản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ổ bánh mì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl kiểu tóc xoăn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con ốc sên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bánh ngọt nhỏ hình xoắn ốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểu tóc cuộn xoắn búi hai bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường trang trí hình xoắn ốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cầu thang hình xoắn ốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đứa con gái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mụ đàn bà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gái điếm 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

âm hộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schnecke

worm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

screw

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

escargot

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

auger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

scroll

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

worm screw

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pressure screw

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

perpetual screw

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gastropod

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

feed screw

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

worn

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

endless screw

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

snail

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

conical worm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tapered worm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

schnecke

Schnecke

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Kegelschnecke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schneckenwelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schraube

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

schnecke

gastéropode

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vis sans fin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vis d'alimentation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vis transporteuse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

escargot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pignon conique à denture spirale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. zur Schnecke machen (ugs.)

mắng chửi ai thậm tệ, làm ai mất tinh thần.

Từ điển Polymer Anh-Đức

screw

Schraube; (extruder) Schnecke

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schnecke /[’Jneko], die; -, -n/

con ốc sên;

jmdn. zur Schnecke machen (ugs.) : mắng chửi ai thậm tệ, làm ai mất tinh thần.

Schnecke /[’Jneko], die; -, -n/

(landsch ) bánh ngọt nhỏ hình xoắn ốc;

Schnecke /[’Jneko], die; -, -n/

(meist Pl ) kiểu tóc cuộn xoắn búi hai bên;

Schnecke /[’Jneko], die; -, -n/

(Anat) ốc tai; ốc nhĩ;

Schnecke /[’Jneko], die; -, -n/

(Archit ) đường trang trí hình xoắn ốc;

Schnecke /[’Jneko], die; -, -n/

(Archit ) cầu thang hình xoắn ốc (Wendeltreppe);

Schnecke /[’Jneko], die; -, -n/

(Technik) vít vô tận; guồng xoắn ốc; vít tải; trục vít;

Schnecke /[’Jneko], die; -, -n/

(từ lóng, ý khinh thường) đứa con gái; mụ đàn bà (Frau, Mädchen);

Schnecke /[’Jneko], die; -, -n/

gái điếm (Prostituierte) 1;

Schnecke /[’Jneko], die; -, -n/

(tiếng lóng) âm hộ (Vulva);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schnecke /f =, -n/

1. (đông vật) con óc sên (Haplotrema concaua L.); 2. pl loài Chân bụng (Gastropodaf, 3. (kiến trúc) đường xoắn ốc (trang trí); 4. (kĩ thuật) vít vô tận, guồng xoắn ốc, vít tải, trục vít; 5. (giải phẫu) ốc nhĩ, ốc tai, loa văn quản; 6. (nâu ăn) ổ bánh mì; 7. pl kiểu tóc xoăn.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Schnecke

worm

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schnecke /SCIENCE,ENVIR,FISCHERIES/

[DE] Schnecke

[EN] gastropod

[FR] gastéropode

Schnecke /SCIENCE/

[DE] Schnecke

[EN] worm

[FR] vis sans fin

Schnecke /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Schnecke

[EN] feed screw; screw; worm

[FR] vis d' alimentation; vis transporteuse

Schnecke /ENG-MECHANICAL/

[DE] Schnecke

[EN] worn

[FR] vis sans fin

Schnecke /ENG-MECHANICAL/

[DE] Schnecke

[EN] worm

[FR] vis sans fin

Schnecke /TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] Schnecke

[EN] endless screw; worm

[FR] vis sans fin

Schnecke /ENVIR/

[DE] Schnecke

[EN] snail

[FR] escargot

Kegelschnecke,Schnecke /ENG-MECHANICAL/

[DE] Kegelschnecke; Schnecke

[EN] conical worm; tapered worm

[FR] pignon conique à denture spirale; vis sans fin

Schnecke,Schneckenwelle /ENG-MECHANICAL/

[DE] Schnecke; Schneckenwelle

[EN] endless screw

[FR] vis sans fin

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schnecke /f/XD/

[EN] auger

[VI] mũi khoan xoay

Schnecke /f/CNSX/

[EN] scroll, worm

[VI] trục vít, trục vít bước thay đổi

Schnecke /f/CNSX/

[EN] worm screw

[VI] trục vít ((thiết bị gia công chất dẻo)

Schnecke /f/CNSX/

[EN] pressure screw

[VI] vít ép, vít xiết (máy ép dùng vít)

Schnecke /f/C_DẺO/

[EN] screw

[VI] vít, trục vít

Schnecke /f/PTN/

[EN] worm

[VI] ống ruột gà (máy chưng cất)

Schnecke /f/CT_MÁY/

[EN] perpetual screw, screw, worm

[VI] vít vô tận, trục vít

Schnecke /f/CƠ/

[EN] worm

[VI] trục vít

Schnecke /f/GIẤY/

[EN] screw

[VI] vít tải

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Schnecke

[DE] Schnecke

[EN] escargot

[VI] ốc sên (chủ yếu dùng làm thức ăn)

Schnecke

[DE] Schnecke

[EN] escargot

[VI] ốc sên (chủ yếu dùng làm thức ăn