TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ốc tai

ốc tai

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ốc nhĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loa văn quán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con óc sên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl loài Chân bụng đường xoắn ốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vít vô tận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

guồng xoắn ốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vít tải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trục vít

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loa văn quản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ổ bánh mì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl kiểu tóc xoăn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ốc tai

 cochlea

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ốc tai

Schnecke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gehörschnecke

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gehörschnecke /f =, -n (giải phẫu)/

ốc tai, ốc nhĩ, loa văn quán; Gehör

Schnecke /f =, -n/

1. (đông vật) con óc sên (Haplotrema concaua L.); 2. pl loài Chân bụng (Gastropodaf, 3. (kiến trúc) đường xoắn ốc (trang trí); 4. (kĩ thuật) vít vô tận, guồng xoắn ốc, vít tải, trục vít; 5. (giải phẫu) ốc nhĩ, ốc tai, loa văn quản; 6. (nâu ăn) ổ bánh mì; 7. pl kiểu tóc xoăn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schnecke /[’Jneko], die; -, -n/

(Anat) ốc tai; ốc nhĩ;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cochlea /y học/

ốc tai

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ốc tai

(gỉphẫu) Ohrschnecke f, Schnecke f