Schnecke /f/CNSX/
[EN] worm screw
[VI] trục vít ((thiết bị gia công chất dẻo)
Schnecke /f/CƠ/
[EN] worm
[VI] trục vít
Fließfigur /f/CNSX/
[EN] worm
[VI] trục vít
Schnecke /f/C_DẺO/
[EN] screw
[VI] vít, trục vít
Schraube /f/CNSX/
[EN] bolt
[VI] bulông, trục vít (thiết bị gia công chất dẻo)
Schraubgewinde /nt/CƠ/
[EN] worm
[VI] trục vít, vít tải
Schnecke /f/CT_MÁY/
[EN] perpetual screw, screw, worm
[VI] vít vô tận, trục vít
Bolzen /m/CƠ/
[EN] hob
[VI] trục vít, tarô cắt ren
Schraube /f/VTHK/
[EN] screw
[VI] vít, trục vít, ren vít
Spindel /f/CT_MÁY/
[EN] mandrel, mandril, screw, spindle
[VI] trục gá, trục vít, trục chính
Schnecke /f/CNSX/
[EN] scroll, worm
[VI] trục vít, trục vít bước thay đổi
Schraube /f/CƠ, VT_THUỶ/
[EN] screw
[VI] vít, trục vít, bulông; ren vít
Förderschnecke /f/CT_MÁY, B_BÌ/
[EN] screw, screw conveyor, worm, worm conveyor
[VI] guồng xoắn, vít tải, trục vít, trục vít chuyên tải
Bolzen /m/XD/
[EN] fang bolt, pintle, pin, screw, stay
[VI] bulông móng, bulông ngạnh, trục xoay, chốt, trục vít, trụ đỡ