Schneckenförderer /m/GIẤY/
[EN] screw conveyor
[VI] guồng xoắn, vít tải
Transportschnecke /f/B_BÌ/
[EN] screw conveyor
[VI] băng tải kiểu guồng xoắn, vít tải
Müllwagen mit Förderschnecke /m/P_LIỆU/
[EN] screw conveyor
[VI] phương tiện thu gom rác có guồng tải xoắn vít
Schneckenförderer /m/CT_MÁY/
[EN] screw conveyor, spiral conveyor, worm conveyor
[VI] guồng xoắn, vít tải
Förderschnecke /f/CT_MÁY, B_BÌ/
[EN] screw, screw conveyor, worm, worm conveyor
[VI] guồng xoắn, vít tải, trục vít, trục vít chuyên tải