Việt
máy vận chuyển kiểu ruột xoắn
guồng xoắn
vít tải
trục vít
trục vít chuyên tải
máy định lượng kiểu guồng xoắn
Anh
worm conveyor
screw conveyor
spiral conveyor
screw
worm
measuring worm conveyor
Đức
Schneckenförderer
Förderschnecke
Schneckenförderer /m/CT_MÁY/
[EN] screw conveyor, spiral conveyor, worm conveyor
[VI] guồng xoắn, vít tải
Förderschnecke /f/CT_MÁY, B_BÌ/
[EN] screw, screw conveyor, worm, worm conveyor
[VI] guồng xoắn, vít tải, trục vít, trục vít chuyên tải
measuring worm conveyor, worm conveyor