Schraubgewinde /nt/CƠ/
[EN] worm
[VI] trục vít, vít tải
Schnecke /f/PTN/
[EN] worm
[VI] ống ruột gà (máy chưng cất)
Schnecke /f/CƠ/
[EN] worm
[VI] trục vít
WORM /v_tắt (Einmalbeschreibung-Mehrfachlesen)/Q_HỌC/
[EN] WORM (write once read many times)
[VI] ghi một lần đọc nhiều lần
Fließfigur /f/CNSX/
[EN] worm
[VI] trục vít
Schnecke /f/CNSX/
[EN] scroll, worm
[VI] trục vít, trục vít bước thay đổi
Schnecke /f/CT_MÁY/
[EN] perpetual screw, screw, worm
[VI] vít vô tận, trục vít
Förderschnecke /f/CT_MÁY, B_BÌ/
[EN] screw, screw conveyor, worm, worm conveyor
[VI] guồng xoắn, vít tải, trục vít, trục vít chuyên tải