Schlange /f =, -n/
1. con rắn; (nghĩa bóng) đồ rắn độc; 2. pl loài rắn (Serpentes); 3. (kĩ thuật) cần ngang, cánh, ông ngầm, ông ruột gà, ống xoắn ruột gà, ống mềm; 4. xếp hàng, hàng; ♦ eine Schlange am Búsen nähren « nuôi ong tay áo, ấp rắn vào ngực.
schlänge
impf conj của schlingen.
~ schlänge /f =, -n/
con] trăn (Pỵthon reticulatus Schn.); ~ schlänge