TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schlange

con rắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phôi hình con rắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hàng đợi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống ruột gà

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cuộn dây

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống xoắn ốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pl loài rắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cần ngang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ông ngầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ông ruột gà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ống xoắn ruột gà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ống mềm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người đàn bà hiểm độc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ độc địa hàng người xếp dài nối nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

động từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
schlänge

impf conj của schlingen.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
~ schlänge

trăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

schlange

coil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

queue

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

worm

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

snake

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

line

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

schlange

Schlange

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rohrschlange

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
schlänge

schlänge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
~ schlänge

~ schlänge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

schlange

serpentin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Schlange am Busen nähren (geh.)

nuôi ong tay áo

sich winden wie eine Schlange

luồn lách, lươn lẹo, dùng mọi thủ đoạn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine Schlange am Búsen nähren

« nuôi ong tay áo, ấp rắn vào ngực.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rohrschlange,Schlange /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Rohrschlange; Schlange

[EN] coil; worm

[FR] serpentin

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlange /die; -, -n/

con rắn;

eine Schlange am Busen nähren (geh.) : nuôi ong tay áo sich winden wie eine Schlange : luồn lách, lươn lẹo, dùng mọi thủ đoạn.

Schlange /die; -, -n/

(abwer tend) người đàn bà hiểm độc; đồ độc địa hàng người xếp dài nối nhau;

schlange /[’Jlerjo]/

động từ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schlange /f =, -n/

1. con rắn; (nghĩa bóng) đồ rắn độc; 2. pl loài rắn (Serpentes); 3. (kĩ thuật) cần ngang, cánh, ông ngầm, ông ruột gà, ống xoắn ruột gà, ống mềm; 4. xếp hàng, hàng; ♦ eine Schlange am Búsen nähren « nuôi ong tay áo, ấp rắn vào ngực.

schlänge

impf conj của schlingen.

~ schlänge /f =, -n/

con] trăn (Pỵthon reticulatus Schn.); ~ schlänge

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Schlange

coil

Schlange

line (US)

Schlange

queue (GB)

Schlange

queue

Schlange

worm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schlange /f/SỨ_TT/

[EN] snake

[VI] phôi hình con rắn

Schlange /f/Đ_KHIỂN/

[EN] queue

[VI] hàng đợi

Schlange /f/CT_MÁY/

[EN] coil

[VI] ống ruột gà; cuộn dây; ống xoắn ốc