TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pl loài rắn

con rắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl loài rắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cần ngang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ông ngầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ông ruột gà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ống xoắn ruột gà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ống mềm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

pl loài rắn

Schlange

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine Schlange am Búsen nähren

« nuôi ong tay áo, ấp rắn vào ngực.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schlange /f =, -n/

1. con rắn; (nghĩa bóng) đồ rắn độc; 2. pl loài rắn (Serpentes); 3. (kĩ thuật) cần ngang, cánh, ông ngầm, ông ruột gà, ống xoắn ruột gà, ống mềm; 4. xếp hàng, hàng; ♦ eine Schlange am Búsen nähren « nuôi ong tay áo, ấp rắn vào ngực.