Sitzreihe /í =, -n/
í =, dãy, hàng (ghé V.V.); -
Kremser /m -s, =/
hàng, hàng dọc. ■*
Gartenbeet /n -(e)s, -e/
luống, dãy, hàng; bôn hoa, luống hoa; Garten
Queue II /f =, -s/
hàng, dãy, chuỗi,
Zz.
Zeilen các dỏng, hàng, dãy.
Flucht II /f =, -en/
1. hàng, dãy, chuỗi; 2. đàn chim.
Phalang /f =, -langen/
1. (sử) đội chấp kích đội pha lăng (cổ Hi lạp); 2. (nghĩa bóng) hàng; 3. (giải phẫu) đốt (ngón tay, ngón chân).
Zeile /f =, -n/
1. dòng chữ, hàng chữ, dòng, hàng; etw. Zeile für Zeile durchgehen nghiên cứu cái gì rất tỉ mỉ; zwischen den Zeile n lésen đọc ý giũa dòng; đoán ý ỏ ngoài lời; thấy rõ chân ý của tác giả; Zeile n schinden đuổi kịp Số lượng tò in; 2. hàng, dãy, chuỗi; 3. rãnh, luóng cày.
z.
Zeile dòng chữ, hàng chữ, dòng, hàng,
Kolumne /f =, -n/
1. hàng cột, dãy cột, trụ; 2. (in) cột, hàng.
jedweder /(jedweder)/
pron indef m (f jedwede, n jedwedes) (cổ) mỗi một, hằng, hàng, từng.