ebensohäufig /adv/
thưông, hay, năng, hằng; ebenso
oft /(so sánh öfter, superl öftest) adv/
(so sánh öfter, superl öftest) thưông thưòng, thường hay, năng, hằng; wie oft? bao nhiêu lần?; so - thưông như vậy.
jedweder /(jedweder)/
pron indef m (f jedwede, n jedwedes) (cổ) mỗi một, hằng, hàng, từng.
jeglicher
pron indef m (cũng m ein jeglicher, f (eine) jegliche, n (ein) jegliches) (cổ) mỗi một, hằng, hàng, từng.
jeder
pron indef m (m ein jeder, f (eine) jede, n (ein) jedes) mỗi một, hằng, hàng, từng, bắt cứ, bát kì, bát kể; alle und jede, áll(es) und Jedes tắt cả mọi ngưỏi, không có ngoại lệ; auf jeder en Fall dù thé nào nữa; in jeder er Hinsicht về mọi mặt.