TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thưông thưòng

thưông thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thường hay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

năng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thông thưòng

thông thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưông thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tành thường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thường lệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưởng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thưông thưòng

oft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thông thưòng

gewohnheitsgemäß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wie oft?

bao nhiêu lần?; so - thưông như vậy.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oft /(so sánh öfter, superl öftest) adv/

(so sánh öfter, superl öftest) thưông thưòng, thường hay, năng, hằng; wie oft? bao nhiêu lần?; so - thưông như vậy.

gewohnheitsgemäß /adv/

một cách] thông thưòng, thưông thưòng, tành thường, thường lệ, thưởng.