oft /(so sánh öfter, superl öftest) adv/
(so sánh öfter, superl öftest) thưông thưòng, thường hay, năng, hằng; wie oft? bao nhiêu lần?; so - thưông như vậy.
gewohnheitsgemäß /adv/
một cách] thông thưòng, thưông thưòng, tành thường, thường lệ, thưởng.