TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ständig

liên tục

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thường trực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cố định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không ngừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất biến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hằng số

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

liên tiếp

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thưỏng xuyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không đổi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thường xuyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính qui

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ständig

constantly

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Continuously

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

continuous

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

permanent

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

perpetual

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

ständig

ständig

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

ständig

constamment

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Viele Lebewesen leben ständig als Einzeller.

Nhiều sinh vật sốngdưới dạng đơn bào.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Ständig freigespühlter Arbeitsraum durchdas Dielektrikum.

:: Khu vực hoạt động phải được thường xuyên phun sạch bằng điện môi.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v … ständig betriebsbereit sein.

Thường xuyên sẵn sàng hoạt động.

Alle Räder werden ständig angetrieben.

Tất cả các bánh xe luôn là bánh xe chủ động.

Das Ausrücklager läuft ständig mit.

Ổ bi chà luôn luôn cùng dịch chuyển (với lò xo màng)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in ständiger Angst leben

sống trong nỗi lo sợ triền miên.

die Ständigen UNO-Sicher heitsratsmitglieder

các thành viên thường trực Hội đồng bảo an Liên Hiệp quốc.

unser ständiger Wohnsitz

chỗ ở cô' định của chúng tôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ständig /(Adj.)/

thường xuyên; liên tục; không ngừng;

in ständiger Angst leben : sống trong nỗi lo sợ triền miên.

ständig /(Adj.)/

thường trực; chính qui;

die Ständigen UNO-Sicher heitsratsmitglieder : các thành viên thường trực Hội đồng bảo an Liên Hiệp quốc.

ständig /(Adj.)/

cố định; liên tục; bất biến; không đổi;

unser ständiger Wohnsitz : chỗ ở cô' định của chúng tôi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ständig /a/

thưỏng xuyên, thường trực, cố định, liên tục, không ngừng, bất biến, không đổi.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ständig

continuous

ständig

permanent

ständig

perpetual

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Ständig

[DE] Ständig

[EN] Continuously

[VI] liên tục, liên tiếp

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

constantly

[DE] ständig

[VI] hằng số

[FR] constamment