TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chính qui

chính qui

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thường trực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợp lệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đều đặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thường xuyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưòng kì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chính qui

regular

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ständig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

regulär

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Ständigen UNO-Sicher heitsratsmitglieder

các thành viên thường trực Hội đồng bảo an Liên Hiệp quốc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

regulär /a/

chính qui, hợp lệ, đều đặn, thường xuyên, thưòng kì; regulär e Tagung đại hội thường kì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

regular /[regu'le:r] (Adj.)/

chính qui;

ständig /(Adj.)/

thường trực; chính qui;

các thành viên thường trực Hội đồng bảo an Liên Hiệp quốc. : die Ständigen UNO-Sicher heitsratsmitglieder