Việt
chính qui
thường trực
hợp lệ
đều đặn
thường xuyên
thưòng kì
Đức
regular
ständig
regulär
die Ständigen UNO-Sicher heitsratsmitglieder
các thành viên thường trực Hội đồng bảo an Liên Hiệp quốc.
regulär /a/
chính qui, hợp lệ, đều đặn, thường xuyên, thưòng kì; regulär e Tagung đại hội thường kì.
regular /[regu'le:r] (Adj.)/
chính qui;
ständig /(Adj.)/
thường trực; chính qui;
các thành viên thường trực Hội đồng bảo an Liên Hiệp quốc. : die Ständigen UNO-Sicher heitsratsmitglieder