Việt
chính qui
hợp lệ
đều đặn
thường xuyên
thưòng kì
Đức
regulär
Pháp
normalement
regulär /a/
chính qui, hợp lệ, đều đặn, thường xuyên, thưòng kì; regulär e Tagung đại hội thường kì.