TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thường xuyên

thường xuyên

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vĩnh cửu

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

liên tục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không ngừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lâu dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lặp đi lặp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

liên tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đều đặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có hệ thống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thường trực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thường lệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất biến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lâu bền

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cố định

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mọi lúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luôn luôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều lần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hay xảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có luôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong biên chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có hệ thông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không hiếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đặc biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cô' định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hay có

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

năng có

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hay đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không ngừng lặp đi lặp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cố định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trường kỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dai dẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không ngớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không dứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên miên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Cữ định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thường ngày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lâu đài

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

không đổi ~ open freshwater vùng n ước ng ọ t thường xuyên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cổ định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không ngủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vĩnh cửu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỗi lần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưởng lệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính qui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp lệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưòng kì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dều dặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên tục.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưỏng lệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông thưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1 a không ngừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên tiép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dài hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trường kì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên tri

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên gan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền bỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên nhẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoan cương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên cưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổ định.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững chắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững chãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắc chẵn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững bền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững vảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cứng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cứng rắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững vàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thay đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

- er Entschluß quyết định cdng rắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưòng trực cố định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưòng ngày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kinh niên

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

thường xuyên

Permanent

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 frequent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 perpetual

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

perennial

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

continuous

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chronic

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

thường xuyên

fortwährend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dauernd

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

immer

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stetig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fortgesetzt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fest

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

alleAugenblicke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

oftmals

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verschiedentlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stündlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

egalweg

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mehrmals

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fortundfort

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fiveoclock

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ständig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

häufig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ordentlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unablässig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

systematisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vielfach

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beständig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

frequent

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

immerzu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stet

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

permanent

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Permanenz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

jedesmalig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

regulär

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

immerwährend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beharrlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fest verlegt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Agarplatten werden besonders häufig eingesetzt.

Dĩa agar được sử dụng thường xuyên.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v … ständig betriebsbereit sein.

Thường xuyên sẵn sàng hoạt động.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

chronisch gewässergefährdend

Gây nguy hiểm thường xuyên

wenn häufige Reinigung erforderlich ist.

Khi phải thường xuyên vệ sinh tháp

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dauerentlüftung

Ống thoát khí thường xuyên

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fest er Körper

chất rắn; 2. vững chắc, vững chãi, chắc chẵn, vững bền, vững vảng, bền chặt, cứng, rắn, kiên có; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jeden Augenblick

ngay sau đó, ngay lập tức

ỉm

sie blieb immer freund lich

bà ấy luôn vui vẻ

mách es wie immer!

hãy làm như mọi khi!

fix angestellt sein

được tuyển dụng dài hạn.

in ständiger Angst leben

sống trong nỗi lo sợ triền miên.

er ist ordentlicher Professor

ông ấy là giáo sư chính thức (trong bièn chế).

in beständiger Angst leben

thường xuyên sống trong nỗi sợ hãi.

einen festen Wohnsitz

mộ t chỗ ở cố định

das Geschäft hat viele feste Kunden

cửa hàng có nhiều khách quen

dieses Buch hat einen festen Platz in der modernen Literatur

quyển sách này có một vị trí vững chắc (thuộc vào số những tác phẩm có giá trị) trong nền văn học hiện đại.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fest verlegt /adj/XD/

[EN] permanent

[VI] thường xuyên, cố định; lâu bền, vĩnh cửu

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

chronic

thường xuyên, kinh niên, lặp đi lặp lại (bệnh)

Nhiễm bệnh trong thời gian dài, có thể hiện hay không thể hiện những dấu hiệu triệu chứng lâm sàng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fortgesetzt /a/

liên tục, thường xuyên, cổ định; adv không ngừng, liên tục.

permanent /a/

thường xuyên, không ngủng, liên tục; nhiều lần.

Permanenz /f =/

sự] thường xuyên, liên tục, vĩnh cửu.

jedesmalig /(jedesmalig) a/

(jedesmalig) a mỗi lần, thường xuyên, thưởng lệ, thông thường; này, áy, đó.

regulär /a/

chính qui, hợp lệ, đều đặn, thường xuyên, thưòng kì; regulär e Tagung đại hội thường kì.

stetig /a/

1. thường xuyên, dều dặn, liên tục, có hệ thống; 2. (toán) liên tục.

immerwährend /a/

thường xuyên, thưỏng lệ, thông thưỏng, không ngừng, liên tục, liên tiếp; immerwährend er Kalender lịch vĩnh củu.

fortwährend

1 a không ngừng, liên tục, liên tiép, thường xuyên, kéo dài, dài hạn, lâu dài, trường kì, lâu; II adv [một cách] liên tục, liên tiếp, thường xuyên.

beharrlich /a/

kiên tri, kiên tâm, kiên gan, bền bỉ, kiên nhẫn, ngoan cương, kiên cưòng, thường xuyên, thường trực, cổ định.

fest /I a/

1. rắn (trạng thái, ngược vói lỏng); fest er Körper chất rắn; 2. vững chắc, vững chãi, chắc chẵn, vững bền, vững vảng, bền chặt, cứng, rắn, kiên có; - en Fußes cương quyết; 3. cứng rắn, vững vàng, không thay đổi, - er Entschluß quyết định cdng rắn; 4. thường xuyên, thưòng trực cố định, liên tục, bất biến, không đổi, thường lệ, thưòng ngày; fest er Preis giá cố định; fest er Wohnsitz nơi đãng ký thưởng thí; II adv 1. (một cách] cúng rắn, kiên quyết; fest schlafen ngủ say;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

continuous

liên tục, thường xuyên, không ngừng

permanent

lâu bền, vĩnh cửu, thường xuyên, cố định

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

permanent

Lâu dài, thường xuyên, vĩnh cửu

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

perennial

lâu đài, vĩnh cửu, thường xuyên

permanent

thường xuyên, không đổi ~ open freshwater vùng n ước ng ọ t thường xuyên

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

alleAugenblicke /(ugs.)/

thường xuyên; mọi lúc;

ngay sau đó, ngay lập tức : jeden Augenblick : ỉm

immer /[imor] (Adv.)/

luôn luôn; thường xuyên (ständig, stets);

bà ấy luôn vui vẻ : sie blieb immer freund lich hãy làm như mọi khi! : mách es wie immer!

oftmals /(Adv.)/

thường xuyên; nhiều lần (mehrmals);

verschiedentlich /(Adv.)/

nhiều lần; thường xuyên (mehrmals, öfter);

stündlich /(Adj.)/

thường xuyên; liên tục;

egalweg /(Adv.) (bes. berlin.)/

thường xuyên; liên tục (fortwährend);

mehrmals /(Adv.)/

nhiều lần; thường xuyên;

fortundfort /(veraltend)/

thường xuyên; liên tục;

Fiveoclock /tea [-'ti:], der; , s (bildungsspr.)/

(ôsterr ) thường xuyên; liên tục (ständig, dauernd);

được tuyển dụng dài hạn. : fix angestellt sein

ge /häuft (Adj.)/

lặp đi lặp lại; thường xuyên (wiederholt, häufig);

ständig /(Adj.)/

thường xuyên; liên tục; không ngừng;

sống trong nỗi lo sợ triền miên. : in ständiger Angst leben

häufig /['hoyíiẹ] (Adj.)/

thường xuyên; hay xảy ra; có luôn;

ordentlich /['ordantliẹ] (Adj.)/

thường xuyên; trong biên chế; chính thức;

ông ấy là giáo sư chính thức (trong bièn chế). : er ist ordentlicher Professor

unablässig /(Adj.)/

không ngừng; liên tục; liên tiếp; thường xuyên;

stetig /[’Jte:tiọ] (Adj.)/

thường xuyên; đều đặn; liên tục; có hệ thông;

systematisch /[zYste'ma:tiJ] (Adj.)/

có hệ thống; thường xuyên; đều đặn; liên tục;

vielfach /(Adj.)/

(ugs ) thường xuyên; thông thường; không hiếm; không đặc biệt;

fortgesetzt /(Adj.)/

liên tục; thường xuyên; lặp đi lặp lại; không ngừng;

beständig /(Adj.)/

thường xuyên; thường trực; cô' định; liên tục; không ngừng (dauernd, ständig);

thường xuyên sống trong nỗi sợ hãi. : in beständiger Angst leben

frequent /(Adj.; -er, -este)/

(Fachspr ) thường xuyên; hay xảy ra; hay có; năng có; hay đến (häufig, zahlreich);

immerzu /(Adv.) (ugs.)/

thường xuyên; thường lệ; thông thường; không ngừng lặp đi lặp lại; liên tục (immerfort, dauernd, ständig);

fortwährend /(Adj.)/

không ngừng; liên tục; liên tiếp; thường xuyên; kéo dài; lặp đi lặp lại (immer wieder);

Stet /[fte:t] (Adj.) (geh.)/

liên tục; không ngừng; thường xuyên; thường trực; cố định; bất biến; không đổi;

dauernd /(Adj.)/

thường xuyên; liên tục; lâu dài; trường kỳ; dai dẳng; không ngớt; không dứt; liên miên (fortwährend, ununterbrochen, ständig);

fest /[fest] (Adj.; -er, -este)/

thường xuyên; thường trực; Cữ định; liên tục; bất biến; không đổi; thường lệ; thường ngày (ständig, geregelt, gleich bleibend, konstant);

mộ t chỗ ở cố định : einen festen Wohnsitz cửa hàng có nhiều khách quen : das Geschäft hat viele feste Kunden quyển sách này có một vị trí vững chắc (thuộc vào số những tác phẩm có giá trị) trong nền văn học hiện đại. : dieses Buch hat einen festen Platz in der modernen Literatur

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Permanent

thường xuyên, vĩnh cửu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 frequent, perpetual, regular

thường xuyên

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thường xuyên

fortwährend (adv), dauernd (adv), immer (advi.