alleAugenblicke /(ugs.)/
thường xuyên;
mọi lúc;
ngay sau đó, ngay lập tức : jeden Augenblick : ỉm
immer /[imor] (Adv.)/
luôn luôn;
thường xuyên (ständig, stets);
bà ấy luôn vui vẻ : sie blieb immer freund lich hãy làm như mọi khi! : mách es wie immer!
oftmals /(Adv.)/
thường xuyên;
nhiều lần (mehrmals);
verschiedentlich /(Adv.)/
nhiều lần;
thường xuyên (mehrmals, öfter);
stündlich /(Adj.)/
thường xuyên;
liên tục;
egalweg /(Adv.) (bes. berlin.)/
thường xuyên;
liên tục (fortwährend);
mehrmals /(Adv.)/
nhiều lần;
thường xuyên;
fortundfort /(veraltend)/
thường xuyên;
liên tục;
Fiveoclock /tea [-'ti:], der; , s (bildungsspr.)/
(ôsterr ) thường xuyên;
liên tục (ständig, dauernd);
được tuyển dụng dài hạn. : fix angestellt sein
ge /häuft (Adj.)/
lặp đi lặp lại;
thường xuyên (wiederholt, häufig);
ständig /(Adj.)/
thường xuyên;
liên tục;
không ngừng;
sống trong nỗi lo sợ triền miên. : in ständiger Angst leben
häufig /['hoyíiẹ] (Adj.)/
thường xuyên;
hay xảy ra;
có luôn;
ordentlich /['ordantliẹ] (Adj.)/
thường xuyên;
trong biên chế;
chính thức;
ông ấy là giáo sư chính thức (trong bièn chế). : er ist ordentlicher Professor
unablässig /(Adj.)/
không ngừng;
liên tục;
liên tiếp;
thường xuyên;
stetig /[’Jte:tiọ] (Adj.)/
thường xuyên;
đều đặn;
liên tục;
có hệ thông;
systematisch /[zYste'ma:tiJ] (Adj.)/
có hệ thống;
thường xuyên;
đều đặn;
liên tục;
vielfach /(Adj.)/
(ugs ) thường xuyên;
thông thường;
không hiếm;
không đặc biệt;
fortgesetzt /(Adj.)/
liên tục;
thường xuyên;
lặp đi lặp lại;
không ngừng;
beständig /(Adj.)/
thường xuyên;
thường trực;
cô' định;
liên tục;
không ngừng (dauernd, ständig);
thường xuyên sống trong nỗi sợ hãi. : in beständiger Angst leben
frequent /(Adj.; -er, -este)/
(Fachspr ) thường xuyên;
hay xảy ra;
hay có;
năng có;
hay đến (häufig, zahlreich);
immerzu /(Adv.) (ugs.)/
thường xuyên;
thường lệ;
thông thường;
không ngừng lặp đi lặp lại;
liên tục (immerfort, dauernd, ständig);
fortwährend /(Adj.)/
không ngừng;
liên tục;
liên tiếp;
thường xuyên;
kéo dài;
lặp đi lặp lại (immer wieder);
Stet /[fte:t] (Adj.) (geh.)/
liên tục;
không ngừng;
thường xuyên;
thường trực;
cố định;
bất biến;
không đổi;
dauernd /(Adj.)/
thường xuyên;
liên tục;
lâu dài;
trường kỳ;
dai dẳng;
không ngớt;
không dứt;
liên miên (fortwährend, ununterbrochen, ständig);
fest /[fest] (Adj.; -er, -este)/
thường xuyên;
thường trực;
Cữ định;
liên tục;
bất biến;
không đổi;
thường lệ;
thường ngày (ständig, geregelt, gleich bleibend, konstant);
mộ t chỗ ở cố định : einen festen Wohnsitz cửa hàng có nhiều khách quen : das Geschäft hat viele feste Kunden quyển sách này có một vị trí vững chắc (thuộc vào số những tác phẩm có giá trị) trong nền văn học hiện đại. : dieses Buch hat einen festen Platz in der modernen Literatur