TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ge

Germanium gecmani.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

món nướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mắt trợn tròn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứng lồi mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tác động vào thính giác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yếu tô' tác động thính giác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao dịch tiền tệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoạt động kinh doanh tiền tệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phan từ II của động từ lesen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giờ phút tưởng niệm ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân từ II của động từ dürfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phù hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xứng đáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuận tiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuận lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cần thiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thỏa đáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoàn tùy tùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoàn hộ tông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân từ II của động từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rau thơm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rau làm gia vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngôn ngữ chung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngôn ngữ thông dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hỗn hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

món pha trộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hỗn hợp khí đốt trong động cơ đốt trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hỗn hợp xăng pha nhớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiên về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hướng về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có khuynh hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có khả năng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có năng khiếu về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thiện cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có cảm tình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ hèn hạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ đê tiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bọn lưu manh beliebte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình nhân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người yêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anh yêu!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bình yên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự yên tĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự yên ổn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự rảnh rang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thong dong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thư thả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chậm rãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thư thả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đủng đỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoan thai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ung dung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luật lệ của làng hay xã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lệ làng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nữ ủy viên hội đồng xã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chữ cỡ nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chữ size nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được hưởng đầy đủ mọi qụyền theo quy định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã quá thời hạn được bảo vệ về bản quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được phép in lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bình thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thường lệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói chung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về đại thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời văn sáo rỗng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

câu nói vô vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều tầm thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cùng nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cùng với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cùng chung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cộng đồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toàn thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toàn bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc điểm chung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính chất chung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giông nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình trạng phụ thuộc lẫn nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mối liên quan gắn bó với nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạt ngũ cốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạt lúa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gewach- sen sein: ngang hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể đối đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể hoàn thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh lịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tinh tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh tao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tao nhã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có chọn lọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hành động bạo lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hành động vũ phu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân từ II của động từ wenden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bác sĩ xí nghiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cán bộ công đoàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoàn viên công đoàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân từ II của động từ weisen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sâu bọ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ký sinh trùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bọn lưu manh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bọn vô lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân từ II của động từ schallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân từ II của động từ schelten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ge

Ge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Phenol-Formaldehyd (PF) ist ein härtbares Polykondensat, das zu den Phenoplasten ge - hört.

Phenol-formaldehyd (PF) là chất trùng ngưng có thể hóa cứng, thuộc nhóm nhựa dẻo phenol.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beide Kupplungen sind ge- öffnet.

Cả hai ly hợp đều ngắt.

Mit zunehmender Motortemperatur wird die Jalousie ge- öffnet.

Khi nhiệt độ của động cơ tăng lên rèm sẽ được mở.

Die Turbinenregelklappe ist leicht ge- öffnet, das Bypassventil ist geschlossen.

Nắp điều khiển turbo được mở một ít, van vòng vẫn đóng.

Motorschmierung, Motorkühlung, Auspuffanla­ ge, Aufladesystem, z.B. mit Abgasturbolader und Ladeluftkühlung, Kaltstarteinrichtung, z.B. Vor­ glühanlage.

Hệ thống bôi trơn động cơ, làm mát động cơ, hệ thống xả khí thải, đôi khi là hệ thống nạp, thí dụ với tua bin tăng áp nhờ khí thải, có thể có thêm thiết bị khởi động lạnh, thí dụ thiết bị sấy sơ bộ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

du wirst Glotzau gen machen, wenn du das siehst

mày sẽ trợn tròn mắt kinh ngạc nếu nhìn thấy cảnh ấy.

das war der geeignete Moment

đó là thời điểm thuận tiện

etw. ist als Geschenk geeignet

món gì thích hợp đề dùng làm quà tặng.

(Papierdt.) im

zu etw. geneigt sein, sich zu etw. geneigt zeigen

CÓ XU hướng, có khả năng, sẵn sàng (làm điều gì).

thiên về ai, rộng lòng, tốt bụng với ai.

-n, -n

con trai cưng!

die ge meinsame Wohnung

căn hộ chung

(Math.) größter gemeinsamer Teiler und kleinstes gemeinsames Vielfaches

ước sô' chung lớn nhất và bội số chung nhỏ nhất

gemein same Interessen

những mối quan tâm chung.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ge /richt, das/

món nướng;

ge /das/

(meist Pl ) (ugs ) mắt trợn tròn (vì kinh ngạc);

du wirst Glotzau gen machen, wenn du das siehst : mày sẽ trợn tròn mắt kinh ngạc nếu nhìn thấy cảnh ấy.

ge /das/

(Med ) chứng lồi mắt;

Ge /hör.reiz, der/

sự tác động vào thính giác; yếu tô' tác động thính giác;

ge /schäft, das (meist PL)/

giao dịch tiền tệ; hoạt động kinh doanh tiền tệ;

ge /l e.sen/

phan từ II (Partizip Perfekt) của động từ lesen;

Ge /denk.stun.de, die/

giờ phút tưởng niệm ai (hay sự kiện gì);

ge /dürft [ga'dürft]/

phân từ II (Partizip Perfekt) của động từ dürfen;

ge /eig net (Adj.)/

phù hợp; thích hợp; xứng đáng; thuận tiện; thuận lợi; cần thiết; thỏa đáng (passend, tauglich);

das war der geeignete Moment : đó là thời điểm thuận tiện etw. ist als Geschenk geeignet : món gì thích hợp đề dùng làm quà tặng.

Ge /folge, das; -s, -/

đoàn tùy tùng; đoàn hộ tông;

(Papierdt.) im :

ge /froren/

phân từ II (Partizip Perfekt) của động từ;

Ge /würz .kraut, das/

rau thơm; rau làm gia vị;

ge /mein.sprach.lieh (Adj.) (Sprachw.)/

(thuộc) ngôn ngữ chung; ngôn ngữ thông dụng;

Ge /misch, das; -[e]s, -e/

hỗn hợp; món pha trộn;

Ge /misch, das; -[e]s, -e/

(Kfz-T ) hỗn hợp khí đốt trong động cơ đốt trong;

Ge /misch, das; -[e]s, -e/

(Kfz-T ) hỗn hợp xăng pha nhớt;

ge /neigt [go'naikt] (Adj.; -er, -este)/

thiên về; hướng về; có khuynh hướng; có khả năng; có năng khiếu về;

zu etw. geneigt sein, sich zu etw. geneigt zeigen : CÓ XU hướng, có khả năng, sẵn sàng (làm điều gì).

ge /neigt [go'naikt] (Adj.; -er, -este)/

có thiện cảm; có cảm tình (với ai);

thiên về ai, rộng lòng, tốt bụng với ai. :

Ge /Hehler, das; -s (abwertend)/

đồ hèn hạ; đồ đê tiện; bọn lưu manh (Gesindel) beliebte [go' lnpto]; der;

-n, -n :

Ge /Hehler, das; -s (abwertend)/

tình nhân; người yêu;

Ge /Hehler, das; -s (abwertend)/

(tiếng gọi âu yếm) anh yêu!;

con trai cưng! :

Ge /mach lieh. keit, die; -/

sự bình yên; sự yên tĩnh; sự yên ổn;

Ge /mach lieh. keit, die; -/

sự rảnh rang; sự thong dong; sự thư thả;

ge /mach. sam [ga'ma:xza:m] (Adj.) (geh., veraltend)/

chậm rãi; thư thả; đủng đỉnh; khoan thai; ung dung;

Ge /mein. de.ord.nung, die/

luật lệ của làng hay xã; lệ làng;

Ge /mein.de. rã.tin, die/

nữ ủy viên hội đồng xã (phường, thị xã);

Ge /mei ne, der; -n, -n (Druckw.)/

chữ cỡ nhỏ; chữ size nhỏ (Minuskel);

ge /mein.frei (Adj.)/

(veraltet) được hưởng đầy đủ mọi qụyền (công dân) theo quy định;

ge /mein.frei (Adj.)/

(Buchw ) đã quá thời hạn được bảo vệ về bản quyền; được phép in lại;

ge /mein.hin (Adv.)/

thông thường; bình thường; thường lệ; nói chung; về đại thể (für gewöhnlich);

Ge /mein.platz, der (abwertend)/

lời văn sáo rỗng; câu nói vô vị; điều tầm thường;

ge /mein. sam (Adj.)/

chung; cùng nhau; cùng với; cùng chung; cộng đồng;

die ge meinsame Wohnung : căn hộ chung (Math.) größter gemeinsamer Teiler und kleinstes gemeinsames Vielfaches : ước sô' chung lớn nhất và bội số chung nhỏ nhất gemein same Interessen : những mối quan tâm chung.

ge /mein. sam (Adj.)/

cùng chung; toàn thể; toàn bộ; tập thể (zusammen, miteinander);

Ge /mein. sam.keit, die; -, -en/

đặc điểm chung; tính chất chung; sự giông nhau;

Ge /mein. sam.keit, die; -, -en/

(o Pl ) tình trạng phụ thuộc lẫn nhau; mối liên quan gắn bó với nhau;

Ge /trei.de. körn, das/

hạt ngũ cốc; hạt lúa;

ge /wach. sen (Adj.)/

(jmdm , einer Sache) gewach- sen sein: ngang hàng (với ai); có thể đối đầu (với ai); có thể hoàn thành (một công việc);

ge /wählt (Adj.; -er, -este)/

thanh lịch; tinh tế; thanh tao; tao nhã; có chọn lọc;

Ge /walt.tat, die/

hành động bạo lực; hành động vũ phu;

ge /wandt [ga'vant]/

phân từ II (Partizip Perfekt) của động từ wenden;

Ge /wer.be. arzt, der/

bác sĩ xí nghiệp;

Ge /werk.schaf.ter, der; -s, -; Ge.werk.schaf- te.rin, die; -, -nen/

cán bộ công đoàn;

Ge /werk.schaf.ter, der; -s, -; Ge.werk.schaf- te.rin, die; -, -nen/

đoàn viên công đoàn;

ge /wie .sen/

phân từ II (Partizip Perfekt) của động từ weisen;

Ge /schmeiß, das; -es/

sâu bọ; ký sinh trùng; vật hại;

Ge /schmeiß, das; -es/

(abwertend) đồ hèn hạ; đồ đê tiện; bọn lưu manh; bọn vô lại;

Ge /schmeiß, das; -es/

(Jägerspr ) phân; cứt (chim);

ge /schollen/

phân từ II (Partizip Perfekt) của động từ schallen;

ge /schölten [ga'joltan]/

phân từ II (Partizip Perfekt) của động từ schelten;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ge

Germanium (hóa) gecmani.