ge /richt, das/
món nướng;
ge /das/
(meist Pl ) (ugs ) mắt trợn tròn (vì kinh ngạc);
du wirst Glotzau gen machen, wenn du das siehst : mày sẽ trợn tròn mắt kinh ngạc nếu nhìn thấy cảnh ấy.
ge /das/
(Med ) chứng lồi mắt;
Ge /trei.de. körn, das/
hạt ngũ cốc;
hạt lúa;
ge /wach. sen (Adj.)/
(jmdm , einer Sache) gewach- sen sein: ngang hàng (với ai);
có thể đối đầu (với ai);
có thể hoàn thành (một công việc);
ge /wählt (Adj.; -er, -este)/
thanh lịch;
tinh tế;
thanh tao;
tao nhã;
có chọn lọc;
Ge /walt.tat, die/
hành động bạo lực;
hành động vũ phu;
ge /wandt [ga'vant]/
phân từ II (Partizip Perfekt) của động từ wenden;
Ge /wer.be. arzt, der/
bác sĩ xí nghiệp;
Ge /werk.schaf.ter, der; -s, -; Ge.werk.schaf- te.rin, die; -, -nen/
cán bộ công đoàn;
Ge /werk.schaf.ter, der; -s, -; Ge.werk.schaf- te.rin, die; -, -nen/
đoàn viên công đoàn;
ge /wie .sen/
phân từ II (Partizip Perfekt) của động từ weisen;
Ge /hör.reiz, der/
sự tác động vào thính giác;
yếu tô' tác động thính giác;
ge /schäft, das (meist PL)/
giao dịch tiền tệ;
hoạt động kinh doanh tiền tệ;
ge /l e.sen/
phan từ II (Partizip Perfekt) của động từ lesen;
Ge /denk.stun.de, die/
giờ phút tưởng niệm ai (hay sự kiện gì);
ge /dürft [ga'dürft]/
phân từ II (Partizip Perfekt) của động từ dürfen;
ge /eig net (Adj.)/
phù hợp;
thích hợp;
xứng đáng;
thuận tiện;
thuận lợi;
cần thiết;
thỏa đáng (passend, tauglich);
das war der geeignete Moment : đó là thời điểm thuận tiện etw. ist als Geschenk geeignet : món gì thích hợp đề dùng làm quà tặng.
Ge /folge, das; -s, -/
đoàn tùy tùng;
đoàn hộ tông;
(Papierdt.) im :
ge /froren/
phân từ II (Partizip Perfekt) của động từ;
Ge /würz .kraut, das/
rau thơm;
rau làm gia vị;
ge /mein.sprach.lieh (Adj.) (Sprachw.)/
(thuộc) ngôn ngữ chung;
ngôn ngữ thông dụng;
Ge /misch, das; -[e]s, -e/
hỗn hợp;
món pha trộn;
Ge /misch, das; -[e]s, -e/
(Kfz-T ) hỗn hợp khí đốt trong động cơ đốt trong;
Ge /misch, das; -[e]s, -e/
(Kfz-T ) hỗn hợp xăng pha nhớt;
ge /neigt [go'naikt] (Adj.; -er, -este)/
thiên về;
hướng về;
có khuynh hướng;
có khả năng;
có năng khiếu về;
zu etw. geneigt sein, sich zu etw. geneigt zeigen : CÓ XU hướng, có khả năng, sẵn sàng (làm điều gì).
ge /neigt [go'naikt] (Adj.; -er, -este)/
có thiện cảm;
có cảm tình (với ai);
thiên về ai, rộng lòng, tốt bụng với ai. :
Ge /Hehler, das; -s (abwertend)/
đồ hèn hạ;
đồ đê tiện;
bọn lưu manh (Gesindel) beliebte [go' lnpto];
der;
-n, -n :
Ge /Hehler, das; -s (abwertend)/
tình nhân;
người yêu;
Ge /Hehler, das; -s (abwertend)/
(tiếng gọi âu yếm) anh yêu!;
con trai cưng! :
Ge /mach lieh. keit, die; -/
sự bình yên;
sự yên tĩnh;
sự yên ổn;
Ge /mach lieh. keit, die; -/
sự rảnh rang;
sự thong dong;
sự thư thả;
ge /mach. sam [ga'ma:xza:m] (Adj.) (geh., veraltend)/
chậm rãi;
thư thả;
đủng đỉnh;
khoan thai;
ung dung;
Ge /mein. de.ord.nung, die/
luật lệ của làng hay xã;
lệ làng;
Ge /mein.de. rã.tin, die/
nữ ủy viên hội đồng xã (phường, thị xã);
Ge /mei ne, der; -n, -n (Druckw.)/
chữ cỡ nhỏ;
chữ size nhỏ (Minuskel);
ge /mein.frei (Adj.)/
(veraltet) được hưởng đầy đủ mọi qụyền (công dân) theo quy định;
ge /mein.frei (Adj.)/
(Buchw ) đã quá thời hạn được bảo vệ về bản quyền;
được phép in lại;
ge /mein.hin (Adv.)/
thông thường;
bình thường;
thường lệ;
nói chung;
về đại thể (für gewöhnlich);
Ge /mein.platz, der (abwertend)/
lời văn sáo rỗng;
câu nói vô vị;
điều tầm thường;
ge /mein. sam (Adj.)/
chung;
cùng nhau;
cùng với;
cùng chung;
cộng đồng;
die ge meinsame Wohnung : căn hộ chung (Math.) größter gemeinsamer Teiler und kleinstes gemeinsames Vielfaches : ước sô' chung lớn nhất và bội số chung nhỏ nhất gemein same Interessen : những mối quan tâm chung.
ge /mein. sam (Adj.)/
cùng chung;
toàn thể;
toàn bộ;
tập thể (zusammen, miteinander);
Ge /mein. sam.keit, die; -, -en/
đặc điểm chung;
tính chất chung;
sự giông nhau;
Ge /mein. sam.keit, die; -, -en/
(o Pl ) tình trạng phụ thuộc lẫn nhau;
mối liên quan gắn bó với nhau;
Ge /schmeiß, das; -es/
sâu bọ;
ký sinh trùng;
vật hại;
Ge /schmeiß, das; -es/
(abwertend) đồ hèn hạ;
đồ đê tiện;
bọn lưu manh;
bọn vô lại;
Ge /schmeiß, das; -es/
(Jägerspr ) phân;
cứt (chim);
ge /schollen/
phân từ II (Partizip Perfekt) của động từ schallen;
ge /schölten [ga'joltan]/
phân từ II (Partizip Perfekt) của động từ schelten;