Việt
giao dịch tiền tệ
hoạt động kinh doanh tiền tệ
Anh
monetary transactions
Đức
ge
ge /schäft, das (meist PL)/
giao dịch tiền tệ; hoạt động kinh doanh tiền tệ;
monetary transactions /điện tử & viễn thông/
monetary transactions /xây dựng/