eingenommen /a/
: für j -n eingenommen sein có thiện cảm, có cảm tình; gegen j -n, gegen etw. (A) eingenommen sein có ác cảm; von etw. (D) - sein lôi cuốn, quyến rủ.
mitfühlen
1 vt đồng tình, đồng cảm, thông câm, có cảm tình; II vi đồng tình, đổng cảm, thông cảm, chia buồn, phân ưu.
sympathisieren /vi (mit D)/
vi có cảm tình, có thiện cảm, dồng tình, thông cảm, dồng cảm; miteinander sympathisieren thông cảm lẫn nhau.
teilnahmsvoll /a/
đồng tình, thông cảm, đồng cảm, có cảm tình, có thiện câm.
mitempfinden /vt/
đổng tình, đồng cảm, thông cảm, có cảm tình, biểu đồng tình.
Mitempfinden /n-s/
sự] dông tinh, dồng cảm, thông cảm, có cảm tình, biểu đồng tình; [lòng, tính] vị tha, hay giúp người, lòng tốt, từ tâm.
disponiert /a/
1. có thiện cảm, có cảm tình, có khuynh hưđng; 2. [được] phân bố, bổ trí; 3. (y) có tổ bẩm (tô tính, tố chất).
nachfühlen /vt/
1. đổng tình, thông cám, đồng cảm, có cảm tình, thương xót; 2. sờ, mó, sô soạng.
gelagert /a/
1. có thiện cảm, có cảm tình, có ý muốn, thích, muốn; 2. được cắt giữ, đã lưu kho (về hàng hóa); 3. (về gỗ) ngâm.
nachempfinden /vt/
ỉ. trải qua, ném mùi, nếm trải; 2. (ị -m) đồng tình, thông câm, đồng cám, có cảm tình, biểu đồng tình.