Việt
đổng tình
thông cám
đồng cảm
có cảm tình
thương xót
sờ
mó
sô soạng.
Đức
nachfühlen
nachfühlen /vt/
1. đổng tình, thông cám, đồng cảm, có cảm tình, thương xót; 2. sờ, mó, sô soạng.