Solidarität /f =/
sự] đổng tình, đồng cảm, đoàn kết, nhất trí; - üben cúng có tinh thần đoàn két.
mitempfinden /vt/
đổng tình, đồng cảm, thông cảm, có cảm tình, biểu đồng tình.
nachfühlen /vt/
1. đổng tình, thông cám, đồng cảm, có cảm tình, thương xót; 2. sờ, mó, sô soạng.