Zotte,Zottel /f =, -n/
dúm, mó, nắm (tóc, len...).
hindurchiuhlen /vt/
sô, mó, sô soạng; (nghĩa bóng) cảm thấy, linh cảm, đoán thấy; hindurch
änfühlen /vt/
sô, mó, rỏ, nắn.
abtakeln /vt/
1. sỏ, mó, nắm; 2. (quân sự) dò dầm, thăm dò; (nghĩa bóng) thăm dò tình hình để làm việc.
abtasten /vt/
1. sò, mó, nắn; 2. (quân sự) dò dẫm, thăm dò; (nghĩa bóng) thăm dò tình hình để làm việc.
Stauche /f =, -n/
1. (thổ ngũ) pl vòng tay, xuyén; dây đeo đồng hồ; 2. bó, mó, chùm, xâu, chuỗi, lượm (lúa, len...).
Versteifung /f =, -en (xây dựng)/
cột chóng, thanh chóng, giá đô, tưdng chóng, nền. móng, mó, trụ; [sự] gia có, tăng cưàng.
ergriffen /a/
sò, mó, cảm động, xúc động, hồi hộp, động lòng, ngậm ngùi, mủi lòng.
Spreize /f =, -n (xây dựng)/
thanh giằng, thanh chông, cột chóng, tưòng chông, giá đô, nền, móng, mó, trụ.
nachfühlen /vt/
1. đổng tình, thông cám, đồng cảm, có cảm tình, thương xót; 2. sờ, mó, sô soạng.
Partie /f =, -tíen/
1. lô, chuyến, mó (hàng); 2. ván; eine Partie Schach một ván cô; 3. (nhạc) bè, bộ 4. phần, bộ phận, khu vực (công viên); 5. [cuộc, sự, chuyến] tham quan; eine - ins Grüne [cuộc] du ngoạn, đi chơi tập thể; 6. dám, mói, chỗ (cưdi); sie ist eine gute - cô ấy là một đám tót đấy.
antasten /vt/
1. sà, mó, chạm nhẹ, đụng nhẹ, nắn; 2. xâm phạm, mưu hại, vi phạm; 3. chạm đén, đụng đến, xúc phạm;
betasten /vt/
sô mó, rò mó, sờ, mó, rỏ, mò. nắn; (y) bắt mạch, thăm mạch, xem mạch.