Aufgeregtheit /f =/
sự] cảm động, xúc động.
aiterieren
xúc động, cảm động, câm kích; hồi hộp, lo lắng, lo.
pathetisch /a/
cảm động, lâm li, thống thiết.
eindringend /a/
cảm động, thắm thìa, thiết tha, chân thành.
emotional /a/
xúc động, cảm xúc, cảm động, xúc cảm.
herzbewegend /a/
cảm động, dễ cảm, làm xúc động, làm động lòng, làm mủi lòng.
bewegt /a/
cảm động, xúc động, hồi hộp, động lòng, ngậm ngùi, mủi lòng.
aufregen /vt/
làm] xúc động, hồi hộp, cảm động, kích thích, kích động, là hung phân;
ergriffen /a/
sò, mó, cảm động, xúc động, hồi hộp, động lòng, ngậm ngùi, mủi lòng.
aufgeregt /a/
cảm động, xúc động, hồi hộp, động lòng, ngậm ngủi, mủi lòng, xao xuyến, lo lắng, lo ngại.
Rührung /f =/
sự] cảm động, xúc động, cảm kích, xúc cảm, động lòng, động tầm, mủi lòng, âu yếm, thiết tha.
Ergriffenheit f =,Ergriffensein /n -s/
sự] cảm động, xúc động, cảm kích, xúc cảm, động lòng, động tâm, mủi lòng, âu yém, hồi hộp, lo lắng.
beweglich /a/
1. di dộng, chuyển động, cơ động, linh hoạt, linh động; - e Háben động sản; eine beweglich e Skála thang trượt; 2. lanh lợi, linh lợi, linh hoạt, nhanh nhẹn; 3.cảm động, dễ cảm, làm cảm kích; die beweglich sten Bitten nhũng yêu sách cấp bách nhất.