Việt
cảm động
xúc động
hồi hộp
động lòng
ngậm ngủi
mủi lòng
xao xuyến
lo lắng
lo ngại.
Đức
aufgeregt
aufgeregt /a/
cảm động, xúc động, hồi hộp, động lòng, ngậm ngủi, mủi lòng, xao xuyến, lo lắng, lo ngại.