Bewegtheit /f =/
sự, tính] câm dộng, xúc động, động lòng, hồi hộp.
bewegt /a/
cảm động, xúc động, hồi hộp, động lòng, ngậm ngùi, mủi lòng.
erbarmen
I: sich erbarmen (G, über A) thương, thương hại, thương xót, ái ngại, động lòng, mủi lòng; II vt: Gott erbarm! có mà trời giữ!
ergriffen /a/
sò, mó, cảm động, xúc động, hồi hộp, động lòng, ngậm ngùi, mủi lòng.
aufgeregt /a/
cảm động, xúc động, hồi hộp, động lòng, ngậm ngủi, mủi lòng, xao xuyến, lo lắng, lo ngại.
Rührung /f =/
sự] cảm động, xúc động, cảm kích, xúc cảm, động lòng, động tầm, mủi lòng, âu yếm, thiết tha.
Ergriffenheit f =,Ergriffensein /n -s/
sự] cảm động, xúc động, cảm kích, xúc cảm, động lòng, động tâm, mủi lòng, âu yém, hồi hộp, lo lắng.
durchweichen /vi (/
1. mềm ra, nhũn ra, trỏ nên mềm yếu, trỏ nên mềm lòng, dịu đi, động lòng, mủi lòng; 2. [bị] ưdt, ẩm, ẩm xìu, ưót đầm.