TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

âu yếm

âu yếm

 
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vuốt ve

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trìu mến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mơn trớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịu dàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ân cần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nâng niu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Cưng nựng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

thương yêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình tứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yêu đương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dịu đàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như người mẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

2342 ôm ấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vuö't ve

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dịu hiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quí mến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chăm nom

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

săn sóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ém đềm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngọt ngào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

du dương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vúốt ve

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mơn trón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịu dàng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói chuyện âu yếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Cling

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nuông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiều chuộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nuông chiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nâng niu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mềm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẻo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ uốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhu nhược.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỗ về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trìu mến.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán tĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ve vãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ve

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

it D

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói chuyện dịu dàng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mềm mại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mịn màng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Zartgefühl-

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yếu ót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mảnh khảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mảnh dẻ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảm động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúc động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảm kích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúc cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động tầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mủi lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết tha.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nũng nĩu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nịnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xu nịnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm hài lòng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uốn được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uyển chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ bảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhã nhặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lịch thiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ mến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tử té

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trìu mén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân thiểt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niềm nỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chu đáo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ thương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kháu khỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kháu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xinh đẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xinh xắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xinh tươi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

óng ả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

d,u hiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

êm dịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

êm ái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoai thoải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tử tể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đon da

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân ái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân mật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân thiét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chu dáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mến khách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ chịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thú vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoan khoái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoái chí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

âu yếm

Ariôzô affettuoso

 
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

pet

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

âu yếm

zart

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sanft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zärtlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liebkosen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kosen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buhlen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anschmiegsam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zärtlig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

weichherzig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zärteln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

karessiereii

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Liebesverhältnis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

affettuoso

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

amoro

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

minniglich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umschmeicheln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schmeicheln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mütterlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schmusen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hätscheln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

süß

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liebevoll

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Koserei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hätschelei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anschmiegsamkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tätscheln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zartheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rührung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kajolieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Freundlichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lieblich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

freundlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die Frau tritt ans Bett und küßt ihren Mann zärtlich auf die Stirn, sagt flüsternd auf Wiedersehen und geht dann rasch mit den Kindern hinaus.

Người vợ lại giường, âu yếm hôn trán chồng, thì thầm chào rồi bước vội ra về với mấy đứa con.

In einem anderen Haus betrachtet eine Frau liebevoll ein Foto ihres Sohnes, jung, lächelnd und strahlend.

Tại ngôi nhà khác có một bà mẹ đang âu yếm ngắm hình cậu con trai trẻ trung, mỉm cười tươi rói.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The wife comes to the bed and kisses her husband softly on the forehead, whispers goodbye, and quickly leaves with the children.

Người vợ lại giường, âu yếm hôn trán chồng, thì thầm chào rồi bước vội ra về với mấy đứa con.

In another house, a woman looks fondly at a photograph of her son, young and smiling and bright.

Tại ngôi nhà khác có một bà mẹ đang âu yếm ngắm hình cậu con trai trẻ trung, mỉm cười tươi rói.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

éine sanft e Tálsenkung

vùng đất thoải.

gegen fnfreundlichtun

tán tỉnh, nói ngọt, ve vãn, tán, lơn, ve; 2. dễ chịu, thú vị, khoan khoái, khoái chí; ~

das Ergebnis der Spiels freundlich er gestalten

(thể thao) làm tăng két quả môn chơi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein zärtlicher Blick

một cái nhìn trìu mến

zärtliche Worte

những từ âu yếm

zärtlich werden (verhüll.)

âu yếm, vuốt ve.

ein leichter Wind umschmeichelte ihr Gesicht

một làn gió nhẹ mơn man gương mặt nàng.

Kinder schmeicheln gern

trẻ con thích âu yếm vuốt ve.

mit jmdm. schmusen

âu yếm vuốt ve ai

die beiden schmusten miteinander

hai người ău yếm nhau.

eine süße Kandierte

giai điệu du dương.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herzen /vt/

vúốt ve, âu yếm, mơn trón, nâng niu;

liebevoll /a/

âu yếm, trìu mến, ân cần, dịu dàng.

Koserei /f =, -en/

1. [sự, thái độ] âu yếm, trìu mến, nâng niu; 2. [cuộc] nói chuyện âu yếm [hữu nghị]

Hätschelei /f =, -en/

sự] Cling, nuông, chiều chuộng, nuông chiều, âu yếm, nâng niu.

Anschmiegsamkeit /f =/

1. [độ] mềm, dẻo, dễ uốn; 2. [sự] âu yếm, trìu mến, nhu nhược.

tätscheln /vt/

vuốt ve, âu yếm, mơn trón, nâng niu, vỗ về, trìu mến.

buhlen /vi/

1. (cổ) tán tĩnh, ve vãn, lơn, ve; sống bê tha (trụy lạc, dâm đãng, phóng đãng); (um A) tán tỉnh, ve vãn; 2. (thi ca) vuốt ve, âu yếm, mơn trón, nâng niu, vỗ về; thổi, quạt (về gió).

kosen /1 vt vuôt ve, âu yếm, mơn trán, nâng niu, vỗ về, trìu mến; II (m/

1 vt vuôt ve, âu yếm, mơn trán, nâng niu, vỗ về, trìu mến; II (mit D) 1. vuốt ve, âu yếm, mơn trớn, nâng niu, vỗ về, trìu mến; 2. nói chuyện dịu dàng [hữu nghị].

Zartheit /f -/

1. [sự, tính] dịu dàng, âu yếm, trìu mến; 2. [tính, sự) nhẹ nhàng; 3. [tính, sự] mềm mại, mịn màng; óng ả; 4. xem Zartgefühl-, 5. [sự] yếu ót, mảnh khảnh, mảnh dẻ.

Rührung /f =/

sự] cảm động, xúc động, cảm kích, xúc cảm, động lòng, động tầm, mủi lòng, âu yếm, thiết tha.

kajolieren /vt, vi/

vuốt ve, âu yếm, mơn trớn, nâng niu, vỗ về, trìu mến, nũng nĩu, nịnh, xu nịnh, làm hài lòng [khoái chí, êm tai].

anschmiegsam /a/

1. mềm, dẻo, uốn được, dễ uốn, uyển chuyển; 2. âu yếm, trìu mến, ân cần, dịu dàng, dễ bảo, nhu nhược.

Freundlichkeit /í =, -en/

í =, -en sự, tính] nhã nhặn, lịch thiệp, dễ mến, tử té, âu yếm, trìu mén, ân cần, thân thiểt, niềm nỏ, dịu dàng, chu đáo.

lieblich /a/

1. dễ thương, kháu khỉnh, kháu, xinh đẹp, xinh xắn, xinh tươi, xinh đẹp; 2. (cổ) âu yếm, trìu mến, ân cần, dịu dàng, nhã nhặn; lịch thiệp, tủ té.

sanft /a/

1. mềm mại, dịu dàng, mịn màng, óng ả; 2. dịu dàng, âu yếm, trìu mén, d|u hiền, êm dịu, êm ái; hiền lành, nhu mì, thùy mị, dẽ dàng, dẽ tính; 3. thoai thoải, thoải; éine sanft e Tálsenkung vùng đất thoải.

freundlich /I a/

1. nhã nhặn, lịch thiệp, dễ mến, tử tể, âu yếm, trìu mến, ân cần, dịu dàng, niềm nỏ, đon da, thân ái, thân mật, thân thiét, chu dáo, mến khách; wären Sie (wohl) so freundlich?xin làm ơn, nhờ (anh, chị) làm ơn; gegen fnfreundlichtun tán tỉnh, nói ngọt, ve vãn, tán, lơn, ve; 2. dễ chịu, thú vị, khoan khoái, khoái chí; freundlich es Wetter thòi tiết tót, ngày töt trời; II adv 1. [một cách) nhã nhặn, lịch thiệp, tủ tế, âu yém, trìu mến, ân cần, dịu dàng, niềm nỏ, đon đả; 2. das Ergebnis der Spiels freundlich er gestalten (thể thao) làm tăng két quả môn chơi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zärteln /(sw. V.; hat) (selten)/

âu yếm; vuốt ve;

zärtlich /(Adj.)/

âu yếm; trìu mến;

một cái nhìn trìu mến : ein zärtlicher Blick những từ âu yếm : zärtliche Worte âu yếm, vuốt ve. : zärtlich werden (verhüll.)

karessiereii /(sw. V.; hat) (landsch., sonst veraltet)/

vuốt ve; âu yếm;

Liebesverhältnis /das/

âu yếm; thương yêu;

affettuoso /(Adv.) (Musik)/

âu yếm; trìu mến;

amoro /SO (Adv.) (Musik)/

âu yếm; tình tứ (zärtlich, innig);

kosen /['ko:zan] (sw. V.; hat) (dichter.)/

vuốt ve; âu yếm; mơn trớn;

minniglich /(Adj.) (veraltet)/

yêu đương; dịu đàng; âu yếm;

buhlen /['bu:lan] (sw. V.; hat)/

(veraltet) vuốt ve; âu yếm; mơn trớn;

umschmeicheln /(sw. V.; hat)/

vuốt ve; mơn trớn; âu yếm;

một làn gió nhẹ mơn man gương mặt nàng. : ein leichter Wind umschmeichelte ihr Gesicht

schmeicheln /['jmaixaln] (sw. V.; hat)/

vuốt ve; âu yếm; mơn trớn (liebkosen);

trẻ con thích âu yếm vuốt ve. : Kinder schmeicheln gern

mütterlich /(Adj.)/

như người mẹ; dịu dàng; âu yếm (fürsorglich, liebevoll);

schmusen /[’Jmu:zan] (sw. V.; hat) (ugs.)/

2342 ôm ấp; vuö' t ve; âu yếm;

âu yếm vuốt ve ai : mit jmdm. schmusen hai người ău yếm nhau. : die beiden schmusten miteinander

zart /(Adj.; -er, -este)/

(veraltend) dịu đàng; âu yếm; trìu mến; dịu hiền (zärtlich);

anschmiegsam /(Adj.)/

âu yếm; trìu mến; ân cần; dịu dàng;

hätscheln /['hetfaln] (sw. V.; hat)/

vuốt ve; âu yếm; mơn trớn; nâng niu;

liebkosen /(sw. V.; hat) (geh., veraltend)/

vuốt ve; âu yếm; mơn trớn; nâng niu;

hegen /(sw. V.; hat)/

quí mến; nâng niu; chăm nom; săn sóc; âu yếm;

süß /[zy:s] (Adj.; -er, -este)/

(geh ) ém đềm; dịu dàng; âu yếm; ngọt ngào; du dương;

giai điệu du dương. : eine süße Kandierte

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

pet

Cưng nựng, âu yếm

Từ điển tiếng việt

âu yếm

- đgt. Biểu lộ tình yêu thương dịu dàng thắm thiết bằng điệu bộ, cử chỉ, giọng nói: Đôi mắt nhìn âu yếm Vợ chồng âu yếm nhau.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

âu yếm

zart (a), sanft (a), zärtlig (a), zärtlich (a), weichherzig (a); liebkosen vt; sụ âu yếm Zartheit f, Zärtlichkeit f, Liebkosung f, Weichherzigkeit f

Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

Ariôzô affettuoso

âu yếm